✨Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina

Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina

Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina (, , chuyển La-tinh: Ukrayinska Prem'yer-Liha) là hạng đấu cao nhất của giải bóng đá vô địch hằng năm của Ukraina.

Giải đấu được thành lập vào năm 1991 với tên gọi Vyshcha Liha (, ) và được đổi thành tên hiện tại vào năm 2008.Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina sau khi tách khỏi giải vô địch bóng đá Liên Xô năm 1991 và bao gồm các câu lạc bộ có trụ sở tại Ukraina đã thi đấu trước đây trong các giải của Liên Xô. Mùa giải đầu tiên của giải đấu có sáu câu lạc bộ mạnh của Liên Xô trước đây trong số đó là Dynamo, Shakhtar, Chornomorets, Dnipro, Metalist, Metalurh cũng như bốn câu lạc bộ khác trước đây cũng đã thi đấu tại giải Liên Xô.

Trong số những người hâm mộ Ukraina, các câu lạc bộ nổi tiếng nhất Ukraina là Dynamo Kyiv và Shakhtar Donetsk.

Danh sách các đội vô địch

Vua phá lưới

  • 1992 - Yuri Hudymenko (Tavriya Simferopol, 12 bàn)
  • 1992-1993 - Serhiy Husyev (Chornomorets Odessa, 17 bàn)
  • 1993-1994 - Timerlan Huseinov (Chornomorets Odessa, 18 bàn)
  • 1994-1995 - Arsen Avakov (Torpedo Zaporizhzhya, 21 bàn)
  • 1995-1996 - Timerlan Huseinov (Chornomorets Odessa, 20 bàn)
  • 1996-1997 - Oleh Matveyev (Shakhtar Donetsk, 21 bàn)
  • 1997-1998 - Serhiy Rebrov (Dynamo Kyiv, 22 bàn)
  • 1998-1999 - Andriy Shevchenko (Dynamo Kyiv, 18 bàn)
  • 1999-2000 - Maksim Shatskikh (Dynamo Kyiv, 20 bàn)
  • 2000-2001 - Andriy Vorobei (Shakhtar Donetsk, 21 bàn)
  • 2001-2002 - Serhiy Shyschenko (Metalurh Donetsk, 12 bàn)
  • 2002-2003 - Maksim Shatskikh (Dynamo Kyiv, 22 bàn)
  • 2003-2004 - Georgi Demetradze (Metalurh Donetsk, 18 bàn)
  • 2004-2005 - Oleksandr Kosyrin (Chornomorets Odessa, 14 bàn)
  • 2005-2006 - Brandão (Shakhtar Donetsk, 15 bàn) và Emmanuel Okoduwa (Arsenal Kyiv, 15 bàn)
  • 2006-2007 - Oleksandr Hladky (FC Kharkiv 13 bàn)
  • 2007-2008 - Marko Dević (Metalist Kharkiv 19 bàn)
  • 2008-2009 - Oleksandr Kovpak (Tavriya Simferopol 17 bàn)

Kết quả theo mùa

Premier League (Ukraina)