✨PZL P.11
PZL P.11 là một loại máy bay tiêm kích Ba Lan, được thiết kế vào đầu thập niên 1930 bởi hãng PZL ở Warsaw. Trong một thời gian ngắn nó được coi là một trong những thiết kế máy bay tiêm kích tiên tiến nhất trên thế giới. Mẫu thử P.11c hoán đổi bay lần đầu ngày 15/8/1939, một tháng trước khi Đức xâm lược Ba Lan, dẫn đến chương trình bị hủy bỏ. ;
- Không quân Ba Lan ;
- Không quân Hoàng gia Romania ;
- Không quân Liên Xô
Tính năng kỹ chiến thuật (PZL P.11c với động cơ Mercury VI.S2)
Polish Aircraft 1893-1939
Đặc điểm riêng
*Tổ lái*: 1 Chiều dài: 7,55 m (24 ft 9 in) Sải cánh: 10,719 m (35 ft 2 in Chiều cao: 2,85 m (9 ft 4 in) Diện tích cánh: 17,9 m2 (193 sq ft) Trọng lượng rỗng: 1.147 kg (2.529 lb) Trọng lượng có tải: 1.630 kg (3.594 lb) Trọng lượng cất cánh tối đa**: 1.800 kg (3.,968 lb) *Động cơ: 1 × Bristol Mercury V.S2, 420 kW (560 shp) hoặc 1 × 481 kW (645 hp) Polish Skoda Works Mercury VI.S2 P.11a – lắp động cơ Polish Skoda Works Mercury IV.S2 370,6 kW (497 hp) – 385,5 kW (517 hp) P.11b – lắp động cơ Gnome-Rhône 9K Mistral hoặc I.A.R. 9K Mistral 391,5 kW (525 hp) P.11f – lắp động cơ I.A.R. 9K Mistral 443,7 kW (595 hp) P.11g – lắp động cơ P.Z.L. Mercury VIII 626,37 kW (840 hp)
Hiệu suất bay
*Vận tốc cực đại*: 390 km/h (242 mph; 211 kn) Tầm bay: 700 km (435 mi; 378 nmi) Trần bay: 8.000 m (26.247 ft) Vận tốc lên cao: 5.000 m (16.404 ft) trong 6 phút Lực nâng của cánh: 91,1 kg/m² (18,7 lb/sq ft) Lực đẩy/trọng lượng**: 0,279 kW/kg (0,166 hp/lb)
Vũ khí
- P.11a,b,c - 2 khẩu súng máy KM Wz 33 hoặc KM Wz 37 7,92 mm (0.312 in), 500 viên mỗi khẩu.
- P.11c – tùy chọn bổ sung 2 khẩu súng máy KM Wz 33 7,92 mm (0.312 in), 300 viên mỗi khẩu.
- P.11f - 4 khẩu súng máy FN Browning 7,92 mm (0.312 in).[
- P.11g - 4 khẩu súng máy KM Wz 36 7,92 mm (0.312 in).