✨Eredivisie 2024–25
Eredivisie 2024–25 là mùa giải thứ 69 của Eredivisie, giải đấu bóng đá hàng đầu ở Hà Lan. Mùa giải bắt đầu vào ngày 9 tháng 8 năm 2024 và kết thúc vào ngày 1 tháng 6 năm 2025.
Các đội bóng
Thay đổi
Vì mùa giải này không còn câu lạc bộ nào chơi trên sân cỏ nhân tạo nữa, tất cả các câu lạc bộ đều chơi trên sân cỏ tự nhiên hoặc cỏ lai. Từ mùa giải tới, cỏ tự nhiên/cỏ lai trên sân nhà là bắt buộc tại Eredivisie.
Vị trí
Sân vận động và địa điểm
Số đội theo tỉnh
Nhân sự và nhà tài trợ
Thay đổi huấn luyện viên
Bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng
Vị trí theo vòng
Bảng liệt kê vị trí của các đội sau mỗi vòng thi đấu. Để duy trì các diễn biến theo trình tự thời gian, bất kỳ trận đấu bù nào (vì bị hoãn) sẽ không được tính vào vòng đấu mà chúng đã được lên lịch ban đầu, mà sẽ được cộng thêm vào vòng đấu diễn ra ngay sau đó. a,b,c : còn 1,2,3 trận chưa thi đấu 1 : thi đấu trước 1 trận
Kết quả
Tỷ số
Bảng thắng bại
T = Thắng, H = Hòa, B = Bại () = Trận đấu bị hoãn (T), (H), (B) = Trận đấu bù và kết quả; Trận đấu bù được ghi trong cột nào, ví dụ cột số 5 có nghĩa là đã thi đấu sau vòng 5 và trước vòng 6 {} = Trận đấu bị tạm dừng [] = Trận đấu được thi đấu trước (2 trận đấu ở vòng 31 đã được thi đấu sau vòng 29 và trước vòng 30) – = Không thi đấu ||H||T||B||T||B||H||T||H||T||B||B||T||B||B||Heracles Almelo |- |NAC Breda||B||T||B||B||T||B||B||T||T||T||B||B||H||T||T||B||B||NAC Breda||B||T||B||H||B||H||B||H||H||H||B||H||H||B||B||B||H||NAC Breda |- |NEC Nijmegen||B||B||T||T||B||B||H||B||T||B||T||T||B||B||B||H||B||NEC Nijmegen||T||T||()||H||B||H (B)||H||B||T||H||B||T||B||H||T||T||T||NEC Nijmegen |- |PEC Zwolle||B||B||B||T||H||B||T||H||B||B||H||T||B||T||H||B||H||PEC Zwolle||B||T||T||H||B||H||B||B||H||T||H||H||B||T||H||T||T||PEC Zwolle |- |PSV Eindhoven||T||T||T||T||T||T||T||T||T||T||B||T||T||T||T||B||T||PSV Eindhoven||H||B||T||H||H||H||B||T||T||B||T||T||T||T||T||T||T||PSV Eindhoven |- |RKC Waalwijk||B||B||B||B||B||B||B||B||H||B||T||B||H||H||B||B||H||RKC Waalwijk||B||H||T||T||T||B||B||()||B||B (H)||H||B||B||B||T||B||T||RKC Waalwijk |- |||H||H||H||T||B||T||H||B||H||B||B||B||B||B||B||H||B||||H||H||T||T||B||B||T||H||H||T||T||T||H||B||T||H||B|| |- |Twente||T||H||()||B||||T||T||B||H||T||T||H||T||T||B||T||B||Twente||T||B||()||H||H||T (T)||H||T||B||B||H||H||B||T||T||B||B||Twente |- |Utrecht||T||H||T||T||()||T||T||T||T||B||T||T||T||||T||H||B||Utrecht||T||H||H||H||B||H||T||T||B||T||H||T [T]||T||–||B||H||H||Utrecht |- |Willem II||H||T||H||B||T||B||B||T||H||B||B||T||H||B||B||T||T||Willem II||B||H||B||B||H||B||B||B||B||B||B||B||B||H||B||B||H||Willem II |- ! Đội!! 1!! 2!! 3!! 4!! 5!! 6!! 7!! 8!! 9!! 10!! 11!! 12!! 13!! 14!! 15!! 16!! 17!! Đội!! 18!! 19!! 20!! 21!! 22!! 23!! 24!! 25!! 26!! 27!! 28!! 29!! 30!! 31!! 32!! 33!! 34!! Đội |}
Play-off
Play-off giải đấu châu Âu
Bán kết
Chung kết
Play-off thăng hạng/xuống hạng
Bán kết
Telstar thắng với tổng tỷ số 2–1.
Tổng tỷ số 4–4, Willem II thắng 5–4 trên chấm luân lưu.
Chung kết
Telstar thắng với tổng tỷ số 5–3 và được thăng hạng lên Eredivisie còn Willem II phải xuống hạng.
Thống kê
Ghi bàn hàng đầu
Hat-trick
- H (= Home): Sân nhà
- A (= Away): Sân khách
- (4) : ghi được 4 bàn
Kiến tạo hàng đầu
Số trận giữ sạch lưới
Kỷ luật
Cầu thủ
*Nhận nhiều thẻ vàng nhất: 11 thẻ ** Jan Van den Bergh (NAC)
*Nhận nhiều thẻ đỏ nhất: 2 thẻ Leo Greiml (NAC) Mazyani (RKC Waalwijk)
Câu lạc bộ
- Nhận nhiều thẻ vàng nhất: 67 thẻ **Fortuna Sittard
- Nhận ít thẻ vàng nhất: 34 thẻ **PSV Eindhoven
- Nhận nhiều thẻ đỏ nhất: 7 thẻ **RKC Waalwijk
- Nhận ít thẻ đỏ nhất: 1 thẻ **3 câu lạc bộ
Giải thưởng
Giải thưởng hàng tháng
Đội hình của tháng
-
Tháng 8: đội hình 4–3–3 Tiền đạo: Hirving Lozano (PSV), Sam Lammers (Twente), Johan Bakayoko (PSV) Tiền vệ: Ringo Meerveld (Willem II), Joey Veerman (PSV), Jorg Schreuders (Groningen) Hậu vệ: Mats Köhlert (Heerenveen), Olivier Boscagli (PSV), Ryan Flamingo (PSV), Richard Ledezma (PSV) Thủ môn: Etienne Vaessen (Groningen)
-
Tháng 9: đội hình 4–3–3 Tiền đạo: Malik Tillman (PSV), Troy Parrott (AZ), Ibrahim Sadiq (AZ) Tiền vệ: Mohamed Nassoh (Sparta Rotterdam), Sem Steijn (Twente), Davy Klaassen (Ajax) Hậu vệ: Matteo Dams (PSV), Youri Baas (Ajax), Josip Sutalo (Ajax), Devyne Rensch (Ajax) Thủ môn: Jasper Schendelaar (PEC Zwolle)
-
Tháng 10: đội hình 4–4–2 Tiền đạo: Elías Már Ómarsson (NAC Breda), Luka Kulenovic (Heracles) Tiền vệ: Michel Vlap (Twente), In-Beom Hwang (Feyenoord), Sem Steijn (Twente), Clint Leemans (NAC Breda) Hậu vệ: Anass Salah-Eddine (Twente), Nick Viergever (Utrecht), Gerrit Nauber (Go Ahead Eagles), Denso Kasius (AZ) Thủ môn: Thomas Didillon-Hödl (Willem II)
-
Tháng 11: đội hình 4–3–3 Tiền đạo: Dylan Mbayo (PEC Zwolle), Ricardo Pepi (PSV), Moussa (Feyenoord) Tiền vệ: Michel Vlap (Twente), Ismael Saibari (PSV), Paxten Aaronson (Utrecht) Hậu vệ: Calvin Verdonk (NEC), Joris Kramer (Go Ahead Eagles), Leo Greiml (NAC Breda), Brayann Pereira (NEC) Thủ môn: Remko Pasveer (Ajax)
-
Tháng 12: đội hình 4–4–2 Tiền đạo: Troy Parrott (AZ), Oskar Zawada (RKC Waalwijk) Tiền vệ: Zidane Iqbal (Utrecht), Noa Lang (PSV), Ringo Meerveld (Willem II), Oliver Edvardsen (Go Ahead Eagles) Hậu vệ: Vasilios Zagaritis (Almere City), Erik Schouten (Willem II), Wouter Goes (Willem II), Richard Ledezma (PSV) Thủ môn: Jasper Schendelaar (PEC Zwolle)
-
Tháng 1: đội hình 4–3–3 Tiền đạo: Igor Paixão (Feyenoord), Már Ómarsson (NAC Breda), Daan Rots (Twente) Tiền vệ: Filip Krastev (PEC Zwolle), Vito van Crooij (NEC), Shunsuke Mito (Sparta Rotterdam) Hậu vệ: Calvin Verdonk (NEC), Thijmen Blokzijl (Groningen), Liam van Gelderen (RKC Waalwijk), Al Mazyani (RKC Waalwijk) Thủ môn: Fabian de Keijzer (Heracles)
-
Tháng 2: đội hình 4–3–3 Tiền đạo: Eser Gürbüz (Heerenveen), Brian Brobbey (Ajax), Dylan Vente (PEC Zwolle) Tiền vệ: Mohamed Ihattaren (RKC Waalwijk), Jakob Breum (Go Ahead Eagles), Alireza Jahanbakhsh (Heerenveen) Hậu vệ: Møller Wolfe (AZ), Mike Eerdhuijzen (Sparta Rotterdam), Alexandre Penetra (AZ), Bart van Rooij (Twente) Thủ môn: Vasilis Barkas (Utrecht)
-
Tháng 3: đội hình 4–2–3–1 Tiền đạo: Jizz Hornkamp (Heracles) Tiền vệ: Igor Paixão (Feyenoord), Victor Edvardsen (Go Ahead Eagles), Oliver Antman (Go Ahead Eagles) Tiền vệ: Taylor (Ajax), Zidane Iqbal (Utrecht) Hậu vệ: El Karouani (Utrecht), Eerdhuijzen (Sparta Rotterdam), Marvin Young (Sparta Rotterdam), Saïd Bakari (Sparta Rotterdam) *Thủ môn: Robin Roefs (NEC)
-
Tháng 4: đội hình 4–2–3–1 Tiền đạo: Sébastien Haller (Utrecht) Tiền vệ: Yoann Cathline (Utrecht), Igor Paixão (Feyenoord), Rodríguez (Utrecht) Tiền vệ: Ismael Saibari (PSV), Max Balard (NAC Breda) Hậu vệ: El Karouani (Utrecht), Josip Šutalo (Ajax), Mats Deijl (Go Ahead Eagles), Givairo Read (Feyenoord) *Thủ môn: Timon Wellenreuther (Feyenoord)
-
Tháng 5: đội hình 4–3–3 Tiền đạo: Noa Lang (PSV), Bryan Linssen (NEC Nijmegen), Ivan Perišić (PSV) Tiền vệ: Malik Tillman (PSV), Sven Mijnans (AZ), Younes Namli (PEC Zwolle) Hậu vệ: Møller Wolfe (AZ), Alexandre Penetra (AZ), Wouter Goes (AZ), Brayann Pereira (NEC Nijmegen) Thủ môn: Robin Roefs (NEC Nijmegen)
Giải thưởng năm
