✨GPU NVIDIA A30 24GB CoWoS HBM2 PCIe 4.0-- Passive Cooling - Hàng Chính Hãng

A30 Tensor Core GPU Specifications FP645.2 teraFLOPSFP64 Tensor Core10.3 teraFLOPSFP3210.3 teraFLOPSTF32 Tensor Core82 teraFLOPS | 165 teraFLOPS*BFLOAT16 Tensor C...

mua sản phẩm tại Shopee Mua tại Shopeemua sản phẩm tại TikiMua tại Tikimua sản phẩm tại LazadaMua tại Lazadamua sản phẩm tại TiktokMua tại Tiktok
GPU NVIDIA A30 24GB CoWoS HBM2 PCIe 4.0-- Passive Cooling - Hàng Chính HãngGPU NVIDIA A30 24GB CoWoS HBM2 PCIe 4.0-- Passive Cooling - Hàng Chính HãngGPU NVIDIA A30 24GB CoWoS HBM2 PCIe 4.0-- Passive Cooling - Hàng Chính Hãng

A30 Tensor Core GPU Specifications   FP64 5.2 teraFLOPS FP64 Tensor Core 10.3 teraFLOPS FP32 10.3 teraFLOPS TF32 Tensor Core 82 teraFLOPS | 165 teraFLOPS BFLOAT16 Tensor Core 165 teraFLOPS | 330 teraFLOPS FP16 Tensor Core 165 teraFLOPS | 330 teraFLOPS INT8 Tensor Core 330 TOPS | 661 TOPS INT4 Tensor Core 661 TOPS | 1321 TOPS* Media engines 1 optical flow accelerator (OFA) 1 JPEG decoder (NVJPEG) 4 video decoders (NVDEC) GPU memory 24GB HBM2 GPU memory bandwidth 933GB/s Interconnect PCIe Gen4: 64GB/s Third-gen NVLINK: 200GB/s** Form factor Dual-slot, full-height, full-length (FHFL) Max thermal design power (TDP) 165W Multi-Instance GPU (MIG) 4 GPU instances @ 6GB each 2 GPU instances @ 12GB each 1 GPU instance @ 24GB Virtual GPU (vGPU) software support NVIDIA AI Enterprise NVIDIA Virtual Compute Server

mua sản phẩm tại Shopee Mua tại Shopeemua sản phẩm tại TikiMua tại Tikimua sản phẩm tại LazadaMua tại Lazadamua sản phẩm tại TiktokMua tại Tiktok
 Hãng sản xuất: Avermedia - Model: BU110 - UCV - Ngõ vào: HDMI - Ngõ ra: USB 3.0 Type-C - Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, OS, Linux - ExtremeCap UCV là card ghi hình giao
Card màn hình VGA INNO3D GTX 1650 4GB GDDR6 TWIN X2 OC 128bit (N16502-04D6X-171330N)   Engine đồ họa GEFORCE GTX 1650 Chuẩn Bus PCI-E 3.0 X16 Bộ nhớ 4GB GDDR6 Boost Clock (MHz) 1635Mhz Lõi CUDA 1635 Clock bộ nhớ 12Gbps Giao diện bộ nhớ 128-bit Độ phân giải 7680x4320 Kết nối 3x DP+1xHDMI Kích thước 293mm x 182mm x 73mm PSU đề nghị  300W Shop xin cam kết với hàng bán:  Shop hỗ trợ miễn phí 1 lượt ship (Từ Cần Thơ đến người mua) gửi trả bảo hành nếu sản phẩm bị lỗi trong 1 tháng đầu tiên.  Đúng thông số kỹ thuật, bao đổi trả hoàn tiền 100% giá trị sản phẩm nếu quý khách không hài lòng về chất lượng sản phẩm sau khi test thử trong vòng 48h!  Hàng mới bảo đảm fullbox mới 100%. Sản phẩm mới mua về nếu Quý
Xử lý đồ họa GeForce RTX 4070 Ti SIÊU Đồng hồ lõi 2655 MHz (Thẻ tham chiếu: 2610 MHz) Lõi CUDA 8448 Đồng hồ ghi nhớ 21 Gbps Kích thước bộ nhớ 16GB Loại bộ
Card ghi hình máy siêu âm ngõ vào BNC (có giắc chuyển sang AV), S-video ZhongAn SV2000E chuẩn PCI-E cho máy tính bàn. Độ phân giải hỗ trợ 576p (PAL, NTSC). Chức năng tương tự
Graphics Processing GeForce RTX 4060 Core Clock 2475 MHz (Reference card: 2460 MHz) CUDA Cores 3072 Memory Clock 17 Gbps Memory Size 8 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 128 bit Card Bus PCI-E 4.0
Chipset GeForce RTX 3060 Core Clock 1807 MHz (Reference Card: 1777 MHz) CUDA Cores 3584 Memory Clock 15000 MHz Memory Size 8 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 128 bit Memory Bandwidth (GB/sec) 240 GB/s
Product Specifications Specification Description Product Name GEFORCE RTX 3080 Ti AI PASSIVE GPU Architecture NVIDIA Ampere GPU(GA102) Physical dimensions 111mmx264mm; 2 slot CUDA Cores 10240 GPU clocks Base 1365 MHz Boost 1665 MHz VBIOS UEFI
Thông tin sản phẩm GPU NVIDIA RTX4000 ADA 20GB GDDR6 PCIe 4.0 Performance for endless possibilities.   The NVIDIA RTX 4000 Ada Generation is the most powerful single-slot GPU for professionals, providing massive breakthroughs in speed
Graphics Processing GeForce GT 1030 Core Clock Boost: 1544 MHz/ Base: 1290 MHz in OC Mode Boost: 1518 MHz/ Base: 1265 MHz in Gaming Mode Memory Clock 6008 MHz Memory Size 2 GB Memory Type
Chipset GeForce RTX 4070 SUPER Core Clock 2565 MHz (Reference card: 2475 MHz) CUDA Cores 7168 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 12 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 192 bit Card Bus PCI-E 4.0
Thông số kỹ thuật Memory 6GB GDDR6 Chipset RTX20 series I/O Interface 1*DVI/ 1*HDMI/ 1*DP Memory Bus 192Bit Memory/Core Clock 1750Mhz (14Gbps)/1365Mhz Digital max resolution 7680 x 4320 @60HZ PCB Form ATX DirectX 12 OpenGL
Card màn hình MSI GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC là sản phẩm card đồ họa Entry-Level với sức mạnh vừa đủ cho các nhu cầu giải trí nhẹ, chơi các tựa games như LOL,
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CUDA Cores 384 Boost Clock (MHz) 1468 Base Clock(MHz) 1227 Minimum System Power Requirement (W) 300 Memory Clock 6Gbps Standard Memory Config 2GB Memory Interface GDDR5 Memory Interface Width 64-bit Memory
Graphics Processing Radeon RX 7600 XT Core Clock Boost Clock* : up to 2810 MHz (Reference card: 2755 MHz) Game Clock* : up to 2539 MHz (Reference card: 2470 MHz) Stream Processors 2048 Memory Clock
Graphics Processing Radeon RX 7800 XT Core Clock Boost Clock* : up to 2565 MHz (Reference card: 2430 MHz) Game Clock* : up to 2254 MHz (Reference card: 2124 MHz) Stream Processors 3840 Memory Clock
Specifications   GPU Features NVIDIA RTX A2000 | A2000 12GB GPU Memory 6 GB | 12 GB GDDR6 with error-correction code (ECC) Display Ports 4x mini DisplayPort 1.4 Max Power Consumption 70 W Graphics Bus
Technical Specifications   Peak FP32 4.5 TF TF32 Tensor Core 9 TF | 18 TF¹ BFLOAT16 Tensor Core 18 TF | 36 TF¹ Peak FP16 Tensor Core 18 TF | 36 TF¹ Peak INT8 Tensor
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hãng sản xuất INNO3D Engine đồ họa GeForce RTX 3060 Chuẩn Bus PCI-E 4.0 X16 Bộ nhớ 12GB GDDR6 Boost Clock (MHz) 1792MHz Lõi CUDA 3584 Clock bộ nhớ 15Gbps Giao
Chipset GeForce RTX 4090 Core Clock 2520 MHz CUDA Cores 16384 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 24 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 384 bit Card Bus PCI-E 4.0 Digital max resolution 7680x4320 Multi-view
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model  INNO3D GEFORCE RTX 4060 Ti 8GB TWIN X2 Nhân đồ họa  NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Hệ điều hành Windows 10/11 64-bit Xung nhịp Boost Clock: 2535 MHz  Base Clock: 2310
Chipset GeForce RTX 4070 SUPER Core Clock 2655 MHz (Reference card: 2475 MHz) CUDA Cores 7168 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 12 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 192 bit Card Bus PCI-E 4.0
Hãng sản xuất GIGABYTE Model RTX 4060 Ti EAGLE OC-8GD Engine đồ họa NVIDIA RTX 4060Ti Chuẩn Bus PCI Express 4.0 x 16 Memory Clock 18 Gbps Bộ nhớ 8GB GDDR6 Bus bộ nhớ 128-bit
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thương hiệu INNO3D Tên sản phẩm Card Màn Hình INNO3D RTX 4070 SUPER TWIN X2 OC Nhân đồ họa GeForce RTX 4070 SUPER Giao thức kết nối PCI-E 4.0 X16 Đồng
Next-Level Acceleration Has Arrived We’re racing toward the future where every customer interaction, every product, and every service offering will be touched and improved by AI. Realizing that the future requires a computing platform that
Chipset GeForce RTX 3060 Core Clock 1837 MHz (Reference Card: 1777 MHz) CUDA Cores 3584 Memory Clock 15000 MHz Memory Size 12 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 192 bit Memory Bandwidth (GB/sec) 360 GB/s
Chipset Radeon RX 6500 XT Core Clock Boost Clock* : up to 2815 MHz Game Clock* : up to 2610 MHz Stream Processors 1024 Process Technology 6 nm Memory Clock 18000 MHz Memory Size 4
Card màn hình Gigabyte GT 1030 OC-2GI (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI) Hàng người dùng nâng cấp dư ra, ngoại hình đẹp keng như mới Shop bảo hành 1 tháng.
ASUS GT 730 cho hiệu năng chơi game và giải trí đa phương tiện rất tốt - Thiết kế quạt chống bụi tăng khả năng chống bụi bẩn và kéo dài tuổi thọ lên đến 25% so
Sản phẩm   Hãng sản xuất Gigabyte Engine đồ họa GV-N730D5-2GL (GeForce GT 730) Chuẩn Bus PCI-E 2.0 Bộ nhớ 2048 MB  GDDR5 Core Clock 902 MHz Lõi CUDA 2432 Clock bộ nhớ 5000 MHz Giao
Bộ làm mát được thiết kế với một quạt 80mm cùng với đế bằng nhôm cho khả năng tản nhiệt hiệu quả và cho hiệu suất cao hơn ở nhiệt độ thấp hơn. Được thiết
- Loại: VGA - card màn hình - Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 3050 - Bộ nhớ: 8GB GDDR6 - Giao diện bộ nhớ: 128-bit - PSU khuyến nghị: 550W
Sản phẩm Hãng sản xuất Gigabyte  Engine đồ họa GeForce RTX 3050 Chuẩn Bus PCI-E 4.0 Bộ nhớ 6GB GDDR6 Core Clock 1477 MHz (Reference Card: 1470 MHz) Lõi CUDA 2304 Clock bộ nhớ 14000 MHz
Chipset GeForce RTX 3050 Core Clock 1500 MHz (Reference Card: 1470 MHz) CUDA Cores 2304 Memory Clock 14000 MHz Memory Size 6 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 96 bit Card Bus PCI-E 4.0 Digital
Graphics Processing GeForce RTX 4060 Core Clock 2505 MHz (Reference card: 2460 MHz) CUDA Cores 3072 Memory Clock 17 Gbps Memory Size 8 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 128 bit Card Bus PCI-E 4.0
Chipset GeForce RTX 4060 Core Clock 2550 MHz (Reference card: 2460 MHz) CUDA Cores 3072 Memory Clock 17 Gbps Memory Size 8 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 128 bit Card Bus PCI-E 4.0 Digital
Chipset GeForce RTX 4060 Ti (8GB) Core Clock 2535 MHz CUDA Cores 4352 Memory Clock 18 Gbps Memory Size 8GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 128 bit Card Bus PCI-E 4.0 Digital max resolution 7680
Chipset GeForce RTX 4060 Ti Core Clock 2580 MHz (Reference card: 2535 MHz) CUDA Cores 4352 Memory Clock 18 Gbps Memory Size 8 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 128 bit Card Bus PCI-E 4.0
Graphics Processing GeForce RTX 4060 Ti (16GB) Core Clock 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz) CUDA Cores 4352 Memory Clock 18 Gbps Memory Size 16GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 128 bit Card Bus PCI-E
Chipset GeForce RTX 4070 Core Clock 2490 MHz (Reference Card: 2475 MHz) CUDA Cores 5888 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 12 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 192 bit Card Bus PCI-E 4.0 Digital
Chipset GeForce RTX 4070 Core Clock 2505 MHz (Reference card: 2475 MHz) CUDA Cores 5888 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 12 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 192 bit Card Bus PCI-E 4.0 Digital
Xử lý đồ họa GeForce RTX 4070 SIÊU Đồng hồ lõi 2535 MHz (Thẻ tham chiếu: 2475 MHz) Lõi CUDA 7168 Đồng hồ ghi nhớ 21 Gbps Kích thước bộ nhớ 12GB Loại bộ nhớ
Graphics Processing GeForce RTX 4070 SUPER Core Clock 2535 MHz (Reference card: 2475 MHz) CUDA Cores 7168 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 12 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 192 bit Card Bus PCI-E
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model  GEFORCE RTX 4060 Ti 16GB TWIN X2 OC BLACK Nhân đồ họa  NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Hệ điều hành Windows 10/11 64-bit Xung nhịp Boost Clock: 2565 MHz  Base Clock:
Xử lý đồ họa GeForce RTX 4070 Ti SIÊU Đồng hồ lõi 2640 MHz (Thẻ tham chiếu: 2610 MHz) Lõi CUDA 8448 Đồng hồ ghi nhớ 21 Gbps Kích thước bộ nhớ 16GB Loại bộ
Xử lý đồ họa GeForce RTX 4070 Ti SIÊU Đồng hồ lõi 2640 MHz (Thẻ tham chiếu: 2610 MHz) Lõi CUDA 8448 Đồng hồ ghi nhớ 21 Gbps Kích thước bộ nhớ 16GB Loại bộ
Chipset GeForce RTX 4080 SUPER Core Clock 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz) CUDA Cores 10240 Memory Clock 23 Gbps Memory Size 16 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 256 bit Card Bus PCI-E 4.0
Chipset GeForce RTX 4080 SUPER Core Clock 2700 MHz (Reference card : 2550 MHz) CUDA Cores 10240 Memory Clock 23 Gbps Memory Size 16 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 256 bit Card Bus PCI-E
A30 Tensor Core GPU Specifications   FP64 5.2 teraFLOPS FP64 Tensor Core 10.3 teraFLOPS FP32 10.3 teraFLOPS TF32 Tensor Core 82 teraFLOPS | 165 teraFLOPS* BFLOAT16 Tensor Core 165 teraFLOPS | 330 teraFLOPS* FP16 Tensor
- Đơn vị xử lý đồ họa: NVIDIA GeForce GT 730 - Giao diện: PCI Express 2.0 - Core: 384 Units - Tốc độ bộ nhớ: 1600Mhz - Dung lượng: 2048 - Loại bộ nhớ:
Chipset NVIDIA GeForce GT 730 I/O Dual-link DVI-D x 1 HDMI 1.4a x 1 D-Sub x 1 Core Clock 902 MHz Memory Clock 1600 MHz Memory Size 2‎048 MB Memory Type DDR3 Memory Bus 64
Sản phẩm Hãng sản xuất GIGABYTE Engine đồ họa GeForce RTX 3060 Bộ nhớ 1‎2GB GDDR6 Engine Clock 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Lõi CUDA 3‎584 Clock bộ nhớ 1‎5000 MHz Giao diện bộ nhớ
Graphics Processing GeForce RTX 4060 Core Clock 2550 MHz (Reference card: 2460 MHz) CUDA Cores 3072 Memory Clock 17 Gbps Memory Size 8 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 128 bit Card Bus PCI-E 4.0
Nhân đồ họa GeForce  8GB Xung nhịp 2580 MHz (Reference Card: 2535 MHz) Nhân CUDA 4352 Tốc độ bộ nhớ 18 Gbps Dung lượng bộ nhớ  8 GB Loại bộ nhớ GDDR6 Bus bộ nhớ 128
Graphics Processing GeForce RTX 4070 SUPER Core Clock 2565 MHz (Reference card: 2475 MHz) CUDA Cores 7168 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 12 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 192 bit Card Bus PCI-E
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thương hiệu INNO3D Model NNO3D RTX 4080 SUPER X3 OC Tên sản phẩm Card Màn Hình INNO3D RTX 4080 SUPER X3 OC Chipset GeForce RTX 4080 SUPER Nhân CUDA 10240 Xung
Xử lý đồ họa GeForce RTX 4070 Ti SIÊU Đồng hồ lõi 2655 MHz (Thẻ tham chiếu: 2610 MHz) Lõi CUDA 8448 Đồng hồ ghi nhớ 21 Gbps Kích thước bộ nhớ 16GB Loại bộ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thương hiệu INNO3D Model inno3D Geforce RTX 3050 Twin x2 Tên sản phẩm Card Màn Hình INNO3D GEFORCE RTX 3050 6GB TWIN X2 GDDR6 Engine đồ họa NVIDIA GeForce RTX 30
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Tên Hãng INNO3D Model GTX 1650 TWIN X2 OC Engine đồ họa NVIDIA GeForce GTX1650 Chuẩn khe cắm PCI Express 3.0 DirectX 12 API OpenGL 4.6 Bộ nhớ trong 4Gb Kiểu
Graphics Processing GeForce RTX 4080 SUPER Core Clock 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz) CUDA Cores 10240 Memory Clock 23 Gbps Memory Size 16 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 256 bit Card Bus PCI-E
Chipset GeForce RTX 4090 Core Clock 2550 MHz (Reference Card: 2520 MHz) CUDA Cores 16384 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 24 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 384 bit Card Bus PCI-E 4.0 Digital
Trang đầu Trang cuối
👁️ 1 | ⌚2025-09-28 21:00:02.844

QC Shopee
Sinh Ra Là Một Bản Thể, Đừng Chết Như Một Bản Sao Nếu câu trả lời là CÓ thì đã đến lúc bạn nên đọc Sinh ra là một bản thể, đừng chết như một bản
Ứng Dụng Bản Đồ Tư Duy - Joyce Wycoff - Thanh Vân, Việt Hà dịch - (bìa mềm) - Giá bìa: 79.000đ *** Trong Ứng Dụng Bản Đồ Tư Duy, Joyce Wycoff sẽ hướng dẫn bạn
Tịch Tịnh
Kudo Shinichi là một cậu thám tử học sinh với biệt tài suy luận có thể sánh ngang với Sherlock Holmes! Một ngày nọ, khi mải đuổi theo những kẻ khả nghi, cậu đã bị
Ban công có thể chỉ là một không gian nhỏ bé, nhưng trong lòng người yêu hoa, đây lại chính là một khu vườn rộng lớn. Hãy biến ban công căn hộ của bạn trở
Mô tả: Dù bạn là ai, đang hoạt động trong lĩnh vực nào hay đang thực hiện công việc tốt đến đâu, thì chắc chắn có lúc bạn sẽ gặp phải những khó khăn, trở
Nhà Thám Hiểm Nhí - Vũ Trụ Kì Diệu Tất cả trẻ đều có bản tính tò mò tự nhiên và mong muốn khám phá được thế giới xung quanh. Vì vậy, để đáp ứng
Quiz! Khoa Học Kì Thú - Cơ Thể Con Người (Tái Bản 2024) Tại sao mắt lại chớp, tại sao lại bị cảm cúm, một ngày trung bình rụng bao nhiêu sợi tóc? Đó là
Quiz! Khoa Học Kì Thú - Thời Tiết Môi Trường Tại sao có ngày và đêm? Tầng ôzôn đóng vai trò gì? Hiệu ứng nhà kính là gì? … cùng rất nhiều những câu hỏi
Đã có nhiều nghiên cứu về "Tiến trình cận đại hhoa Trung Quốc qua phong trào Dương Vụ và phong trào Duy Tân (1861-1898)". Nhưng cuốn Tiến trình cận đại hhoa Trung Quốc qua phong
Tác Động Của Khủng Hoảng Nợ Công Tới Thể Chế Kinh Tế Chính Trị Của Liên Minh Châu Âu Nghiên cứu khủng hoảng nợ công ở một số nước EU, những tác động của nó
Thói quen sinh hoạt nuôi dưỡng não bộ Tác giả: Yoshiki Ishikawa Dịch giả: Như Nữ Số trang: 176 trang Khổ: 14 x 20.5 cm NXB: Thế giới Năm xuất bản: 2022 “Ôi, hôm nay
Mô tả: Viết gì cũng đúng là cuốn sách kỹ năng đưa ra nghệ thuật viết và cách thức lập luận sắc bén thông qua các nguyên tắc cụ thể và minh họa đầy đủ,
Quiz! Khoa Học Kì Thú - Côn Trùng Tại sao muỗi thích hút máu? Con thiêu thân chỉ sống được 1 ngày? Loài côn trùng nào chạy nhanh nhất? Nào, chúng ta hãy cùng khám
Tác Động Của Khủng Hoảng Nợ Công Tới Thể Chế Kinh Tế Chính Trị Của Liên Minh Châu Âu Nghiên cứu khủng hoảng nợ công ở một số nước EU, những tác động của nó
Đấu Não So Tài - Khoa Học Đẳng Sau Não Bộ Muôn Loài Voi có trí nhớ siêu phàm, tinh tinh biết sử dụng công cụ, bạch tuộc có những bộ não tí hon trong
Mô tả: Dù bạn là ai, đang hoạt động trong lĩnh vực nào hay đang thực hiện công việc tốt đến đâu, thì chắc chắn có lúc bạn sẽ gặp phải những khó khăn, trở
Thể Dục Trí Não - 100+ Thử Thách Để Trẻ Thông Minh Hơn Nhà xuất bản : Nhà Xuất Bản Dân Trí. Công ty phát hành : ETS - Education Technology Science. Tác giả :
Steam For Kids: Bí Mật Vũ Trụ (6-14 Tuổi)
Cơ Thể Ta Đã Hai Triệu Năm Những người nguyên thủy vốn cầm dao và cung đi săn bắn. Để tăng hiệu quả săn bắn, huyết áp của họ tăng lên như một cách thích
A30 Tensor Core GPU Specifications   FP64 5.2 teraFLOPS FP64 Tensor Core 10.3 teraFLOPS FP32 10.3 teraFLOPS TF32 Tensor Core 82 teraFLOPS | 165 teraFLOPS* BFLOAT16 Tensor Core 165 teraFLOPS | 330 teraFLOPS* FP16 Tensor