✨Hàn (Hạ)

Hàn (Hạ)

Hàn (chữ Hán: 寒) là tên một quốc gia bộ lạc từng tồn tại vào thời nhà Hạ, qua thời nhà Thương và Tây Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Những ghi chép trong sử sách

Bấy giờ là lúc Hậu Nghệ đang thao túng quyền lực trong cung đình nhà Hạ, vua Thái Khang bị chặn mất đường về phải lưu vong ở bên kia bờ Lạc Thủy. Thời kỳ đó người trị vì nước Hàn là Bá Minh nhưng ông này trung lập chẳng theo nhà Hạ mà cũng chẳng về phe Hậu Nghệ, Bá Minh có một bề tôi thân cận là Hàn Trác. Nhưng sau nhiều lần theo dõi mọi cử chỉ hành động của người này thì Bá Minh thấy rằng y là kẻ bất nhẫn vô lương tâm sau này có thể sẽ làm phản, vì vậy Bá Minh quyết định trục xuất Hàn Trác cùng hai con ông ta là Hàn Kiêu và Hàn Ế ra khỏi nước Hàn. Quả nhiên Bá Minh phán đoán không sai, Hàn Trác chạy sang theo Hậu Nghệ rồi sau này y trở mặt giết chết ông ta và cướp ngôi.

Từ sau thời Thiếu Khang trung hưng, lịch sử không ghi chép được những sự kiện gì liên quan đến quốc gia này nữa. Đầu thời Xuân Thu, nước Hàn bị nước Yên sáp nhập.

👁️ 59 | ⌚2025-09-16 22:40:21.765

QC Shopee
**Hàn** (chữ Hán: 寒) là tên một quốc gia bộ lạc từng tồn tại vào thời nhà Hạ, qua thời nhà Thương và Tây Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Những ghi chép trong
thumb|right|upright=2|Nhóm phương ngữ Trung Quốc **_Hiện đại Hán ngữ phương ngôn đại từ điển_** (, tạm dịch: _Đại từ điển các phương ngữ tiếng Trung Quốc hiện đại_) là tập hợp các từ điển 42
**Hàn Tín** (; 230 TCN – 196 TCN), thường gọi theo tước hiệu là **Hoài Âm hầu** (淮陰候), là một danh tướng của nhà Hán được người đời sau ca ngợi là Binh Tiên với
**Tây Hạ** (chữ Hán: 西夏, bính âm: _Xī Xià_; chữ Tây Hạ: x20px|link= hoặc x20px|link=) (1038-1227) là một triều đại do người Đảng Hạng kiến lập trong lịch sử Trung Quốc. Dân tộc chủ thể
**Nhà Hạ** (, khoảng thế kỷ 21 TCN - khoảng thế kỷ 16 TCN) là một triều đại lịch sử chưa được kiểm chứng của Trung Quốc, đây là triều đại được nhiều nhà nghiên
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Mông Cổ chinh phục Tây Hạ** hay **Chiến tranh Mông - Hạ** là một loạt các cuộc xung đột giữa Đế quốc Mông Cổ và vương quốc Tây Hạ của người Đảng Hạng. Với sự
**Thành Cát Tư Hãn** (; tên thật: **Temüjin**; phiên âm Hán-Việt: **Thiết Mộc Chân**; tháng 8 năm 1227) là người sáng lập và khả hãn đầu tiên của Đế quốc Mông Cổ. Sau khi dành
**Hán Cao Tổ** (chữ Hán: 漢高祖; 256 TCN – 1 tháng 6 năm 195 TCN), húy **Lưu Bang** (劉邦), biểu tự **Quý** (季), là vị hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Hán trong
**Chiến tranh Hán-Sở** (漢楚爭雄 _Hán Sở tranh hùng_, 楚漢戰爭 _Sở Hán chiến tranh_, 楚漢相爭 _Sở Hán tương tranh_ hay 楚漢春秋 _Sở Hán Xuân Thu_, 206–202 TCN) là thời kỳ sau thời đại nhà Tần ở
**Hậu Hán Thư** () là một trong những tác phẩm lịch sử chính thức của Trung Quốc do Phạm Diệp biên soạn vào thế kỷ thứ 5, sử dụng một số cuốn sách sử và
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Hán Tuyên Đế** (chữ Hán: 漢宣帝; 91 TCN - 49 TCN), húy **Lưu Tuân** (劉詢), là vị Hoàng đế thứ 10 của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 74
**Quý Hán** (季漢; 221–263), thường gọi là **Thục Hán** (蜀漢), quốc hiệu chính thức là **Hán** (漢), còn bị gọi theo nghĩa miệt thị là **Thục** (蜀), là một trong ba quốc gia trong thời
**Hán Vũ Đế** (chữ Hán: 漢武帝; 31 tháng 7, 156 TCN - 29 tháng 3, 87 TCN), tên thật **Lưu Triệt** (劉徹), biểu tự **Thông** (通), là vị hoàng đế thứ bảy của nhà Hán
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Hàn Trác** (chữ Hán: 寒浞 hoặc 韓浞, ? – 2080 TCN) là tướng của Hậu Nghệ thời nhà Hạ trong lịch sử Trung Quốc. Ông đã cướp ngôi của Hậu Nghệ và sau đó bị
**Hàn Toại** (chữ Hán: 韩遂; ?–215), tự **Văn Ước** (文約), là một lãnh chúa quân phiệt cát cứ ở vùng Lương châu vào đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là một
Giáo trình Hán ngữ 2 – Tập 1 quyển hạ phiên bản mới 2025 Bộ sách gồm 6 cuốn, được chia thành 3 tập (tập 1, tập 2, tập 3), mỗi tập lại chia thành quyển thượng và quyển hạ. Sau khi hoàn thành Giáo trình Hán Ngữ 1 – Tập 1, người học sẽ tiếp tục với quyển hạ của Giáo trình Hán Ngữ 2 để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình. Mục Lục   Nội dung của Giáo trình Hán Ngữ 2 – Tập 1 – Quyển Hạ – Phiên Bản Mới Điểm nổi bật của Giáo trình Hán Ngữ 2 – Tập 1 – Quyển Hạ – Phiên Bản Mới Giáo trình Hán Ngữ 2 – Tập 1 – Quyển Hạ – Phiên Bản Mới dành cho những ai? Cuốn sách Giáo trình Hán Ngữ 2 – Tập 1 – Quyển Hạ – Phiên Bản Mới giúp người học giải quyết khó khăn gì? Nội dung của Giáo trình Hán Ngữ 2 – Tập 1 – Quyển Hạ – Phiên Bản Mới Tập 2 của Giáo trình Hán Ngữ 2 bao gồm 15 bài học với các chủ đề phong phú, phản ánh những tình huống thực tế trong cuộc sống như: học tập, sinh hoạt hàng ngày, mua sắm, ăn uống, và nhiều lĩnh vực khác. Mỗi bài học được chia thành 5 phần: Bài khóa Từ mới Chú thích Ngữ pháp, ngữ âm Luyện tập Mỗi phần đều cung cấp kiến thức hữu ích, vì vậy để đạt hiệu quả tối ưu, người học nên theo trình tự từ phần 1 đến phần 5 trong mỗi bài, tránh bỏ qua bất kỳ phần nào để có thể tiếp thu đầy đủ và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Nội dung bài học Giáo trình Hán Ngữ 2 – Tập 1 – Quyển Hạ – Phiên bản mới Điểm nổi bật của Giáo trình Hán Ngữ 2 – Tập 1 – Quyển Hạ – Phiên Bản Mới Lượng từ vựng phong phú: Mỗi bài học cung cấp từ 30–40 từ vựng, giúp người học mở rộng vốn từ một cách nhanh chóng. Ngữ pháp nâng cao: So với Tập 1, Tập 2 nâng cao mức độ ngữ pháp và từ vựng, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSK cấp 2. Phát âm chuẩn: Sách tập trung vào việc luyện phát âm chuẩn với file nghe từ giảng viên bản xứ. Cấu trúc bài học khoa học: Mỗi bài học gồm bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp và luyện tập, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả. Luyện viết chữ Hán: Các bài học cung cấp bảng luyện viết chữ Hán giúp bạn nắm vững các nét chữ và viết đúng chuẩn. Mục lục Giáo trình Hán Ngữ 2 – Tập 1 – Quyển Hạ – Phiên bản mới Giáo trình Hán Ngữ 2 – Tập 1 – Quyển Hạ – Phiên Bản Mới dành cho những ai? Người học tiếng Trung ở mức độ sơ cấp: Cuốn sách phù hợp với những ai đã hoàn thành Giáo trình Hán Ngữ 1 và muốn nâng cao trình độ tiếng Trung. Học sinh, sinh viên chuẩn bị thi HSK cấp 2: Giáo trình giúp ôn luyện ngữ pháp, từ vựng để đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK cấp 2. Người học tự học tiếng Trung: Cuốn sách cung cấp phương pháp học khoa học, giúp bạn học tự tin và hiệu quả. Cuốn sách Giáo trình Hán Ngữ 2 – Tập 1 – Quyển Hạ – Phiên Bản Mới giúp người học giải quyết khó khăn gì? Khó khăn trong việc tự học tiếng Trung Cuốn sách cung cấp hệ thống bài học khoa học, từ phát âm đến giao tiếp thực tế, giúp bạn dễ dàng tự học mà không cần đến sự hướng dẫn trực tiếp. Hạn chế về ngữ pháp và từ vựng Cuốn sách cung cấp hệ thống ngữ pháp chi tiết với các cấu trúc câu dễ hiểu, cùng với 372 từ vựng quan trọng, giúp bạn phát triển khả năng giao tiếp tự tin trong mọi tình huống. Phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết Cuốn sách được thiết kế để giúp bạn rèn luyện đầy đủ 4 kỹ năng qua các bài tập thực hành, từ việc nghe và nói qua file nghe bản xứ đến việc đọc và viết các ký tự Hán chuẩn.
**Hiếu Chiêu Thượng Quan Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭上官皇后, 89 TCN - 37 TCN), cũng gọi **Thượng Quan Thái hậu** (上官太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Chiêu Đế Lưu Phất Lăng, vị Hoàng
**Tây Hạ Cảnh Tông** (chữ Hán: 西夏景宗; 7 tháng 6, 1003-9 tháng 1, 1048), tên thật là **Thác Bạt Nguyên Hạo** (拓跋元昊), sau lấy quốc tính của nhà Đường thành **Lý Nguyên Hạo** (李元昊) và
**Hán Huệ Đế** (chữ Hán: 漢惠帝, 210 TCN – 26 tháng 9, 188 TCN), tên thật **Lưu Doanh** (劉盈), là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc, ở
**Hán Văn Đế** (chữ Hán: 漢文帝; 203 TCN – 6 tháng 7, 157 TCN), tên thật là **Lưu Hằng** (劉恆), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**_Báo động khẩn, tình yêu hạ cánh_** hay **_Hạ cánh nơi anh_** (; tên tiếng Anh: _Crash Landing on You_) là một bộ phim truyền hình Hàn Quốc phát sóng vào năm 2019 với sự
**Chủ tịch Chính phủ Nhân dân Khu tự trị dân tộc Hồi Ninh Hạ** (Tiếng Trung Quốc: **宁夏回族自治区人民政府主席**, Bính âm Hán ngữ: _Níng Xià Huízú Zìzhìqū Rénmín Zhèngfǔ Zhǔxí_, _Ninh Hạ Hồi tộc tự trị
**Lưu Hạ** (chữ Hán: 劉賀; 92 TCN — 59 TCN), tức **Xương Ấp Vương**, là vị Hoàng đế thứ chín của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, chỉ tại vị 27 ngày năm 74
**Quốc quân Đại Hàn Dân Quốc** (), thường được gọi với các tên thông dụng hơn là **Lực lượng Vũ trang Hàn Quốc** hay **Quân đội Hàn Quốc** (), là lực lượng vũ trang và
**Người Hán** (, Hán Việt: Hán nhân; , Hán Việt: Hán tộc) còn gọi là **người Hoa, người Tàu**, **người Trung Quốc**, **người Trung Hoa**, **người Hoa Hạ** là một nhóm dân tộc và quốc
**Chiến tranh Hán – Hung Nô** (漢匈戰爭 - Hán-Hung chiến tranh,漢匈百年戰爭 - Hán-Hung bách niên chiến tranh) là tên được dùng để chỉ hàng loạt các trận đánh giữa nhà Hán và các bộ lạc
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Hạ Hầu Anh** (chữ Hán: 夏侯嬰, ? - 172 TCN) là công thần khai quốc nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, người huyện Bái (nay thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc). ## Sự nghiệp
**Hứa Bình Quân** (chữ Hán: 許平君; ? - 72 TCN), thụy hiệu **Cung Ai Hoàng hậu** (恭哀皇后), là nguyên phối và Hoàng hậu đầu tiên của Hán Tuyên Đế Lưu Tuân, sinh mẫu của Hán
**Hạ Hầu Bá** (; ? – 259?), tự **Trọng Quyền** (仲權), là tướng lĩnh Tào Ngụy và Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Phục vụ Tào Ngụy Hạ Hầu Bá
**The Dragon Castle Hạ Long** là tổ hợp căn hộ - nhà thương mại (shop house) – penthouse tại Quảng Ninh, được đầu tư và phát triển bởi N.H.O Quảng Ninh, một chủ đầu tư
**Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝景王皇后; 178 - 126 TCN), thường gọi **Hiếu Cảnh Thái hậu** (孝景太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Cảnh Đế Lưu Khải. Bà là sinh mẫu của
**Chiến tranh Hán – Đại Uyên** hay còn được gọi là **Thiên Mã chi chiến** (chiến tranh vì ngựa trời) là một cuộc xung đột vũ trang diễn ra từ năm 104 đến năm 101
**Hạ Hầu** (chữ Hán: 夏侯, Bính âm: Xiàhóu) là một họ người Hoa. Hạ Hầu là một trong 60 họ kép (gồm hai chữ) trong danh sách _Bách gia tính_. ## Nguồn gốc Thời Xuân
**Hán Minh Đế** (chữ Hán: 漢明帝; 15 tháng 6, 28 – 5 tháng 9, 75), húy **Lưu Trang** (劉莊), cũng gọi **Hán Hiển Tông** (漢顯宗), là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Đông Hán,
**Ninh Hạ** (), tên đầy đủ **Khu tự trị dân tộc Hồi Ninh Hạ** (), là một khu tự trị của người Hồi của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, nằm ở cao nguyên Hoàng
**Hạ Trữ** (chữ Hán: 夏杼, qua đời vì: _cú sốc suy sụp_), cũng gọi là **Mân**, **Thư** hay **Trừ**, là vị vua thứ bảy của nhà Hạ trong lịch sử Trung Quốc. ## Giúp cha
Combo Sách Giáo Trình Hán Ngữ Phiên Bản 3 (Bộ 6 Cuốn) 1. Giáo Trình Hán Ngữ 4 - Tập 1 - Quyển Thượng (Phiên Bản 3) Các bài học trong “Giáo trình Hán ngữ
**Hoa Hạ** (chữ Hán: 華夏; bính âm: huá xià) là một khái niệm dùng để chỉ những người cư dân là tổ tiên người Hán sống ở vùng Trung Nguyên tại lưu vực sông Hoàng
**Trần Hy** (chữ Hán: 陈豨, ? – 195 TCN), người Uyển Cù, nhân vật quân sự cuối Tần đầu Hán, về sau phản Hán, thất bại bị giết. ## Tiểu sử Trần Hy vốn là
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà
**Mã Hán Thành** (tiếng Trung giản thể: 马汉成, bính âm Hán ngữ: _Mǎ Hànchéng_, sinh tháng 1 năm 1968, người Hồi) là chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông là Ủy