✨Japonitata

Japonitata

Japonitata là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Chi này được miêu tả khoa học năm 1935 bởi Strand.

Các loài

Các loài trong chi này gồm:

  • Japonitata abdominalis Jiang, 1989
  • Japonitata antennata Chen & Jiang, 1986
  • Japonitata bipartita Chen & Jiang, 1986
  • Japonitata biramosa Chen & Jiang, 1986
  • Japonitata caerulea Kimoto, 1996
  • Japonitata clavata Yang & Wu in Wu, Yang & Li, 1998
  • Japonitata concaviuscula Yang in Yang, Li, Zhang & Xiang, 1997
  • Japonitata confragosa Yang & Li in Yang, Li, Zhang & Xiang, 1997
  • Japonitata coomani Laboissiere, 1932
  • Japonitata cordiformis Chen & Jiang, 1986
  • Japonitata diformis Medvedev & Sprecher-Uebersax, 1998
  • Japonitata flavoterminata Yang in Yang, 1992
  • Japonitata hongpingana Jiang, 1989
  • Japonitata litocephala Yang & Li, 1998
  • Japonitata lunata Chen & Jiang, 1986
  • Japonitata mirabilis Medvedev & Sprecher-Uebersax, 1999
  • Japonitata nigricans Yang & Li, 1998
  • Japonitata nigriceps Chen & Jiang, 1986
  • Japonitata nigrita (Jacoby, 1885)
  • Japonitata ochracea Kimoto, 2004
  • Japonitata pallipes Chen & Jiang, 1986
  • Japonitata picea Chen & Jiang, 1986
  • Japonitata quadricostata Kimoto, 1996
  • Japonitata ruficollis Jiang, 1989
  • Japonitata rugatipennis Chen & Jiang, 1986
  • Japonitata semifulva Jiang, 1989
  • Japonitata striata Yang & Li in Yang, Li, Zhang & Xiang, 1997
  • Japonitata tricarinata (Laboissiere, 1929)
  • Japonitata tricostata Chen & Jiang, 1981
  • Japonitata unicostata (Laboissiere, 1929)
👁️ 10 | ⌚2025-09-16 22:31:13.251

QC Shopee
**_Japonitata unicostata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Laboissiere miêu tả khoa học năm 1929.
**_Japonitata tricarinata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Laboissiere miêu tả khoa học năm 1929.
**_Japonitata tricostata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Chen & Jiang miêu tả khoa học năm 1981.
**_Japonitata semifulva_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jiang miêu tả khoa học năm 1989.
**_Japonitata striata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Yang & Li in Yang, Li, Zhang & Xiang miêu tả khoa học năm 1997.
**_Japonitata rugatipennis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Chen & Jiang miêu tả khoa học năm 1986.
**_Japonitata quadricostata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Kimoto miêu tả khoa học năm 1996.
**_Japonitata ruficollis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jiang miêu tả khoa học năm 1989.
**_Japonitata picea_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Chen & Jiang miêu tả khoa học năm 1986.
**_Japonitata ochracea_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Kimoto miêu tả khoa học năm 2004.
**_Japonitata pallipes_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Chen & Jiang miêu tả khoa học năm 1986.
**_Japonitata nigriceps_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Chen & Jiang miêu tả khoa học năm 1986.
**_Japonitata nigrita_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jacoby miêu tả khoa học năm 1885.
**_Japonitata nigricans_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Yang & Li miêu tả khoa học năm 1998.
**_Japonitata lunata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Chen & Jiang miêu tả khoa học năm 1986.
**_Japonitata mirabilis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Medvedev & Sprecher-Uebersax miêu tả khoa học năm 1999.
**_Japonitata hongpingana_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jiang miêu tả khoa học năm 1989.
**_Japonitata litocephala_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Yang & Li miêu tả khoa học năm 1998.
**_Japonitata flavoterminata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Yang in Yang miêu tả khoa học năm 1992.
**_Japonitata cordiformis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Chen & Jiang miêu tả khoa học năm 1986.
**_Japonitata diformis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Medvedev & Sprecher-Uebersax miêu tả khoa học năm 1998.
**_Japonitata coomani_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Laboissiere miêu tả khoa học năm 1932.
**_Japonitata concaviuscula_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Yang in Yang, Li, Zhang & Xiang miêu tả khoa học năm 1997.
**_Japonitata confragosa_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Yang & Li in Yang, Li, Zhang & Xiang miêu tả khoa học năm 1997.
**_Japonitata caerulea_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Kimoto miêu tả khoa học năm 1996.
**_Japonitata clavata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Yang & Wu in Wu, Yang & Li miêu tả khoa học năm 1998.
**_Japonitata biramosa_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Chen & Jiang miêu tả khoa học năm 1986.
**_Japonitata antennata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Chen & Jiang miêu tả khoa học năm 1986.
**_Japonitata bipartita_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Chen & Jiang miêu tả khoa học năm 1986.
**_Japonitata abdominalis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jiang miêu tả khoa học năm 1989.
**_Japonitata_** là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Chi này được miêu tả khoa học năm 1935 bởi Strand. ## Các loài Các loài trong chi này gồm: * _Japonitata abdominalis_ Jiang, 1989
**Luperini** là một tông bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Tông này có khoảng 30 chi và khoảng 500 loài đã được mô tả. thumb|_[[Phyllobrotica quadrimaculata_]] thumb|upright| _[[Phyllobrotica limbata_]] ## Các chi Tông này gồm