✨Lê Quang (nhà Minh)

Lê Quang (nhà Minh)

Lê Quang (chữ Hán: 黎光, ? – ?), người Đông Quản, Quảng Đông, quan viên đầu đời Minh.

Cuộc đời

Quang nhờ đỗ kỳ thi Hương nên được bái làm Ngự sử, làm Tuần án Tô Châu, đề nghị chẩn cấp nạn lũ lụt, cứu sống rất nhiều người. Quang được làm Tuấn án Phượng Dương, dâng phong sự nói hết tệ nạn của quan lại, nên được Minh Thái Tổ khen ngợi.

Năm Hồng Vũ thứ 9 (1376), Quang được cất nhắc làm Hình bộ thị lang, chấp pháp không a dua, bị Ngự sử đại phu Trần Ninh căm ghét, bới móc kết tội nên chịu biếm chức. Quang mất ở nơi lưu đày, không rõ khi nào.

👁️ 49 | ⌚2025-09-16 22:44:32.915

QC Shopee
**Lê Quang** (chữ Hán: 黎光, ? – ?), người Đông Quản, Quảng Đông, quan viên đầu đời Minh. ## Cuộc đời Quang nhờ đỗ kỳ thi Hương nên được bái làm Ngự sử, làm Tuần
**Ngô Quảng** (chữ Hán: 吴广, ? – 1601), người huyện Ông Nguyên, địa cấp thị Thiều Quan, tỉnh Quảng Đông , tướng lãnh nhà Minh. ## Khởi nghiệp Quảng lấy thân phận Võ sanh viên
**Giao Chỉ đẳng xứ Thừa tuyên Bố chính sứ ty** (chữ Hán: 交趾等處承宣布政使司), gọi tắt là **Giao Chỉ Bố chính sứ** (交趾布政司), là cơ quan hành chính cấp tỉnh mà nhà Minh thiết lập tại
**Hồ Quảng** (tiếng Trung: 胡廣, 1369-1418), tự **Quang Đại**, thụy **Văn Mục**, người Cát Thủy (nay là huyện Cát Thủy, địa cấp thị Cát An, tỉnh Giang Tây). Năm Kiến Văn thứ hai (1400) thời
**Lê Quang Bí** (1506 - ?) là quan nhà Mạc trong lịch sử Việt Nam và là nhà thơ Việt Nam. Ông người làng Mộ Trạch, huyện Đường An, nay là thôn Mộ Trạch, xã
**Nhà Minh**, quốc hiệu chính thức là **Đại Minh**, là triều đại cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến năm 1644 sau sự sụp đổ của nhà Nguyên do người Mông Cổ lãnh đạo.
**Quan chế nhà Minh** liệt kê chức vụ chính thức trong triều đại nhà Minh, không đầy đủ. ## Tước hiệu ### Ngoại thích * Công * Hầu * Bá * Quận công * Quận
**Quân đội nhà Minh** là bộ máy quân sự Trung Hoa dưới triều đại nhà Minh (1368 - 1644). Bộ máy quân sự được thiết lập từ lực lượng khởi nghĩa Hồng Cân Quân cuối
**Lý Hóa Long** (chữ Hán: 李化龙, 1555 – 1624), tên tự là **Vu Điền**, người huyện Trường Viên, phủ Đại Danh, hành tỉnh Bắc Trực Lệ , là quan viên, tướng lãnh trung kỳ đời
**Chu Hoàn** (chữ Hán: 朱纨, 1494 – 1549), tự **Tử Thuần**, hiệu **Thu Nhai**, người huyện Trường Châu, phủ Tô Châu , quan viên nhà Minh, danh thần kháng Oa trong lịch sử Trung Quốc.
**Lý Thành Đống** (chữ Hán: 李成棟;? – 6 tháng 4 năm 1649 (Ất Mão tháng 2 năm Vĩnh Lịch thứ 3)), tên tự là **Đình Ngọc** (廷玉), người Ninh Hạ, quân tịch vệ Ninh Hạ
**Uông Tuấn** (chữ Hán: 汪俊, ? - ?) tự **Úc Chi**, người huyện Dặc Dương, phủ Quảng Tín, Thừa Tuyên Bố chánh sứ tư Giang Tây , quan viên nhà Minh. Ông là thành viên
**Kim Thanh** (chữ Hán: 金声, ? – 1645), tự **Chánh Hy**, người huyện Hưu Ninh, phủ Huy Châu , quan viên cuối đời Minh, kháng Thanh thất bại mà chết. ## Phục vụ nhà Minh
right|thumb|300x300px|Văn Uyên các trong Cố Cung, Bắc Kinh. Thời Minh Nội các đóng tại đây. Văn Uyên các nằm sau lưng Văn Hoa Điện, phía Đông Ngọ Môn. **Nội các nhà Minh** do Minh Thành
**Vương Anh** (chữ Hán: 王英, 1376 – 1450), tự **Thì Ngạn**, người Kim Khê, Giang Tây, quan viên nhà Minh. ## Sự nghiệp ### Thời Thành Tổ Năm Vĩnh Lạc thứ 2 (1404), Anh đỗ
**Cao Minh** (chữ Hán: 高明, ? – ?), tự **Thượng Đạt**, người huyện Quý Khê, phủ Quảng Tín, bố chánh sứ tư Giang Tây , quan viên nhà Minh. ## Thời Cảnh Thái Minh từ
**Trần Diễn** (chữ Hán: 陈演, ? – 1644), tự **Phát Thánh**, hiệu **Tán Hoàng**, người Tỉnh Nghiên , một trong những Nội các thủ phụ thời Sùng Trinh cuối đời Minh. ## Tiểu sử Ông
**Niên biểu Nội Các đại thần nhà Minh** bao gồm tất cả thành viên Nội Các nhà Minh bắt đầu từ năm Hồng Vũ thứ 35 (1402) kéo dài đến năm Sùng Trinh thứ 17
**Trần Thái** (chữ Hán: 陈泰, ? – 1470), tên tự là **Cát Hanh**, người Quang Trạch, Phúc Kiến, quan viên nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Chánh Thống Thái từ nhỏ ở
**Ứng Thiên phủ** (phồn thể: **應天府**; giản thể: **应天府**), là một phủ được thành lập thời nhà Minh. Ban đầu nơi này là kinh sư của nhà Minh, về sau được trở thành thủ đô
Tác giả: Haruki Murakami Dịch giả: Lê Quang Nhà xuất bản: Hội nhà văn Số trang: 620 Kích thước: 14 x 20,5 cm Ngày phát hành: 02-2021 Sao vầng dương còn chói sáng? Chim chóc
**Thái Phúc** (chữ Hán: 蔡福; ?-1428) là một tướng nhà Minh, sang tham chiến tại Việt Nam, từng đầu hàng nghĩa quân Lam Sơn. ## Sang Việt Nam lần đầu Thái Phúc là tướng nhà
**Vương Cương** (chữ Hán: 王纲, ? - ?), tự Tính Thường, người Dư Diêu, Chiết Giang, quan viên nhà Minh. Ông là tổ 7 đời của triết gia Vương Dương Minh, được sử cũ xếp
**Hoàng Việt** (chữ Hán: 黄钺, ? – 1402), tự **Thúc Dương**, người châu Thường Thục, lộ Bình Giang, hành tỉnh Giang Nam , quan viên nhà Minh. ## Cuộc đời Việt từ nhỏ hiếu học.
**Chiến tranh Đại Ngu – Đại Minh**, **Chiến tranh Hồ – Minh**, hay thường được giới sử học Việt Nam gọi là **cuộc xâm lược của nhà Minh**, là cuộc chiến của nhà Hồ nước
**Lê Quang Liêm** (sinh ngày 13 tháng 3 năm 1991 tại Thành phố Hồ Chí Minh) là một đại kiện tướng cờ vua người Việt Nam. Anh là kỳ thủ số 1 Việt Nam và
**Lê Quang Định** (chữ Hán: 黎光定; 1759 - 1813), tự: **Tri Chỉ** (知止), hiệu: **Tấn Trai** (晉齋, hay **Cấn Trai**), **Chỉ Sơn**; là văn thần đầu đời Nguyễn, và là nhà thơ có tiếng trong
**Lê Quang Sung** (15 tháng 5 năm 1908 – 1935), bí danh **Lê Hoàn**, là một nhà cách mạng, Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam. Ông là Bí thư đầu tiên của Tỉnh ủy
**Lê Quang Bỉnh** (? – ?), hiệu **Thận Trai**, là danh thần triều Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử **Lê Quang Bỉnh** là người huyện Hương Trà, phủ Thừa Thiên (nay thuộc
**Lê Quang Luật** (27 tháng 5 năm 1916 – ?) là luật sư và nhà báo người Việt Nam, cựu Bộ trưởng Thông tin Quốc gia Việt Nam và chính khách đối lập thời Việt
**Lê Quang Hòa** (1914 - 1993) là nhà hoạt động cách mạng, một tướng lĩnh cấp cao, hàm Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam. Nguyên Thứ trưởng Bộ Quốc phòng kiêm Tổng Thanh
**Lê Quảng Chí** (黎廣志, 1451-1533) hiệu là **Hoành Sơn tiên sinh**, là Danh thần đời vua Lê Thánh Tông, nhà Lê sơ. ### Thân thế và sự nghiệp * Ông là người xã Thần Đầu,
Quẳng đời mình vào chốn thiền môn 2 - Hành trình cùng báo giác ngộ ------------ Một người xuất gia cần trải qua nhiều gia đoạn khác nhau để đến với Phật. Quăng mình vào
Quẳng đời mình vào chốn thiền môn 2 - Hành trình cùng báo giác ngộ ------------ Một người xuất gia cần trải qua nhiều gia đoạn khác nhau để đến với Phật. Quăng mình vào
Quẳng đời mình vào chốn thiền môn 2 - Hành trình cùng báo giác ngộ ------------ Một người xuất gia cần trải qua nhiều gia đoạn khác nhau để đến với Phật. Quăng mình vào
**Lê Quang Ngọc**, tên thường dùng là **Lê Ngọc**, sinh năm 1925 tại Hà Nội; được mệnh danh là “vua máy chữ” và là Hiệu trưởng Trường dạy đánh máy chữ đầu tiên của người
**Trần Sâm** (chữ Hán: 陈琛, 1477 – 1545), tên tự là **Tư Hiến**, hiệu là **Tử Phong**, người huyện Tấn Giang, phủ Tuyền Châu , là quan viên, học giả, ẩn sĩ đời Minh trong
**Hàn Chính** (chữ Hán: 韩政, ? – 1378), người Tuy Châu , tướng lãnh đầu đời Minh. ## Sự nghiệp Cuối đời Nguyên, Chánh từng là thủ lĩnh nghĩa quân, sau đó đưa lực lượng
**Lê Thánh Tông** (chữ Hán: 黎聖宗 25 tháng 8 năm 1442 – 3 tháng 3 năm 1497), huý **Lê Tư Thành** (黎思誠), là vị Hoàng đế thứ tư trên danh nghĩa và thứ năm trên
**Quang Hải Quân** (Hangul: 광해군, chữ Hán: 光海君, bính âm: _Kwanghaegun_; 4 tháng 6, 1575 - 7 tháng 8, 1641), tên thật là **Lý Hồn** (Hangul: 이혼, chữ Hán: 李琿, bính âm: Li Hon), là
**Minh Thế Tông** (chữ Hán: 明世宗, 16 tháng 9, 1507 - 23 tháng 1, 1567), là vị Hoàng đế thứ 12 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông cai trị tổng cộng 45
**Nam Trực Lệ** (phồn thể: 南直隸; giản thể: 南直隶; Wade–Giles: Nan _Chih-li_) là một khu vực hành chính tại Trung Hoa từ thời nhà Minh, bao gồm 14 phủ và 4 trực lệ châu tại
**Minh Anh Tông** (chữ Hán: 明英宗, 29 tháng 11, 1427 – 23 tháng 2, 1464), là vị Hoàng đế thứ 6 và thứ 8 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Án văn tự đầu đời Minh** hay **Ngục văn tự đời Minh** là tên chung dùng để chỉ những vụ án do chữ nghĩa mà ra, ngay sau khi nhà Minh được thành lập ở