**Tuyên Nhân Thánh Liệt Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 宣仁聖烈高皇后, 1032 - 1093), hay còn gọi **Tuyên Nhân Hoàng thái hậu** (宣仁皇太后) hay **Tuyên Nhân hậu** (宣仁后), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Anh
**Hiếu Tiết Liệt hoàng hậu** (chữ Hán: 孝節烈皇后; 10 tháng 5 năm 1611 - 24 tháng 4 năm 1644), là Hoàng hậu của Minh Tư Tông Sùng Trinh Đế, vị hoàng đế cuối cùng của
**Hiến Thánh Từ Liệt Hoàng hậu** (chữ Hán: 憲聖慈烈皇后, 18 tháng 9, 1115 - 19 tháng 12, 1197), còn gọi là **Thọ Thánh Hoàng thái hậu** (壽聖皇太后), là Hoàng hậu thứ hai của Tống Cao
**Hiếu Liệt Phương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝烈方皇后; 25 tháng 8, 1516 - 29 tháng 12, 1547), là Hoàng hậu thứ ba của Minh Thế Tông Gia Tĩnh Đế. Bà không có với Thế Tông
**Cung Thánh Nhân Liệt hoàng hậu** (chữ Hán: 恭聖仁烈皇后; 1162 - 1232), thông gọi **Thọ Minh hoàng thái hậu** (壽明皇太后) hay **Ninh Tông Dương hoàng hậu** (寧宗楊皇后), là Hoàng hậu thứ hai của Tống Ninh
**Liệt Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:烈皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Đông Hán Quang Vũ Đế đệ nhị nhiệm
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Thuận Liệt Lương Hoàng hậu** (chữ Hán: 順烈梁皇后; 116 - 150), hay còn được gọi là **Đông Hán Lương Thái hậu** (東漢梁太后), là hoàng hậu của Hán Thuận Đế Lưu Bảo - vị Hoàng đế
**Thánh Liệt Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:聖烈皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tống Anh Tông Thánh Liệt hoàng hậu
**Hiếu Liệt Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝烈皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Liêu Thế Tông đệ nhị nhiệm Hiếu
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Chiêu Liệt Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:昭烈皇后) là thụy hiệu của một số nhân vật chưa từng làm hoàng hậu nhưng được hậu thế truy tôn trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc.
**Chiêu Từ Thánh Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭慈聖獻皇后, 1073 - 1131), thường gọi **Nguyên Hựu hoàng hậu** (元祐皇后), **Nguyên Hựu Mạnh hoàng hậu** (元祐孟皇后) hay **Long Hựu Thái hậu** (隆祐太后), là Hoàng hậu đầu
**Hiếu Đoan Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝端顯皇后; 7 tháng 11, 1564 - 7 tháng 5, 1620), là Hoàng hậu tại vị duy nhất dưới triều Minh Thần Tông Vạn Lịch Hoàng đế. Tuy giữ
**Thái thượng hoàng hậu** (chữ Hán: 太上皇后) là chức danh để gọi vị Hoàng hậu của Thái thượng hoàng. Ý nghĩa của danh vị này, theo lý thuyết là _"vị Hoàng hậu bề trên"_ trong
**Hiếu Hòa Âm Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和陰皇后, ? - 103), hay còn gọi **Phế hậu Âm thị** (廢后陰氏), là Hoàng hậu đầu tiên của Hán Hòa Đế Lưu Triệu thời kỳ Đông Hán. Bà
**Hiếu Cung Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝恭章皇后; 22 tháng 2, 1398 - 26 tháng 9, 1462), còn gọi **Thượng Thánh Hoàng thái hậu** (上聖皇太后), **Thánh Liệt Từ Thọ Hoàng thái hậu** (聖烈慈壽皇太后) hoặc **Tôn
**Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲毅皇后; ; 25 tháng 7, năm 1854 - 27 tháng 3, năm 1875), là vị Hoàng hậu duy nhất của Thanh Mục Tông Đồng Trị Hoàng đế. Bà
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**An Toàn Hoàng hậu** (chữ Hán: 安全皇后), còn gọi là **Lý Cao Tông Đàm hậu** (李高宗譚后) hay **Đàm Thái hậu** (譚太后), là Hoàng hậu của Hoàng đế Lý Cao Tông, mẹ đẻ của Hoàng đế
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
**Hiếu Trang Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊睿皇后; 2 tháng 8, 1426 - 15 tháng 7, 1468), còn gọi là **Từ Ý Hoàng thái hậu** (慈懿皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Anh Tông
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠章皇后, , 5 tháng 11 năm 1641 - 7 tháng 1 năm 1718), **Thanh Thế Tổ Kế hậu** (清世祖继后) hay còn gọi **Nhân Hiến Hoàng thái hậu** (仁憲皇太后),
**Cung Nhượng Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 恭讓章皇后, 20 tháng 5, 1402 - 5 tháng 12, 1443) là Hoàng hậu thứ nhất của Minh Tuyên Tông Chu Chiêm Cơ - vị Hoàng đế thứ 5
**Minh Nguyên hoàng hậu** (chữ Hán: 明元皇后; ? - 263), họ Quách, là Hoàng hậu thứ hai của Tào Ngụy Minh Đế Tào Duệ, và là Hoàng thái hậu dưới thời Tào Ngụy Phế Đế
**Ngô hoàng hậu** (chữ Hán: 吳皇后; ? - 245), là người vợ thứ ba nhưng lại là Hoàng hậu duy nhất của Hán Chiêu Liệt Đế Lưu Bị và là Hoàng hậu đầu tiên của
**Tuyên Vũ Thuận Hoàng hậu** (chữ Hán: 宣武順皇后, 488 – 507), Vu thị (于氏), là Hoàng hậu thứ nhất của Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế Nguyên Khác triều Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
**Vũ Văn hoàng hậu** (chữ Hán: 宇文皇后) (? - 554?) là hoàng hậu của Tây Ngụy Phế Đế (西魏廢帝) Nguyên Khâm (元欽) trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Phụ thân bà là Thượng
**Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝懿仁皇后; ; ? - 24 tháng 8 năm 1689), là Hoàng hậu thứ ba của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, đồng thời là mẹ nuôi của Thanh
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭仁皇后, , 1653 - 18 tháng 3 năm 1678), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Với tư cách là con gái của
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Hiếu Tuyên Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝宣王皇后, ? - 16 TCN), còn gọi là **Cung Thành Thái hậu** (邛成太后), là Hoàng hậu thứ ba của Hán Tuyên Đế, vị Hoàng đế thứ 10 của
**Chương Hiến Minh Túc Lưu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章献明肃劉皇后, 968 - 1033), hay còn gọi là **Chương Hiến Lưu Hoàng hậu** (章獻劉皇后), **Chương Hiến Thái hậu** (章獻太后) hoặc **Chương Hiến hậu** (章獻后), thỉnh thoảng
**Hoàn Giả Hốt Đô** (chữ Hán: 完者忽都; ; ? – 1369), còn biết đến với tên gọi **Hoàn Giả Đô** (完者都) hoặc **Kỳ hoàng hậu** (奇皇后; 기황후; _Empress Gi_), là một trong những Hoàng hậu
**Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁孝文皇后; 5 tháng 3 năm 1362 - 6 tháng 8 năm 1407), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Thành Tổ Chu Đệ và là sinh mẫu của
**An Tư Diêm hoàng hậu** (chữ Hán: 安思閻皇后; ? - 19 tháng 2, 126), thường xưng **Diêm thái hậu** (閻太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán An Đế Lưu Hỗ, vị Hoàng đế thứ
**Chương Đức Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章德竇皇后; ? - 14 tháng 8, 97), cũng gọi **Chương Đức Đậu Thái hậu** (章德竇太后), **Đông Hán Đậu Thái hậu** (東漢竇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán
**Đường Túc Tông Trương hoàng hậu** (chữ Hán: 唐肃宗張皇后; ? - 16 tháng 5, 762), cũng gọi **Trương Thứ nhân** (張庶人), là Hoàng hậu của Đường Túc Tông Lý Hanh, vị Hoàng đế thứ 8
**Chiêu Đức Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭德皇后, ? - 3 tháng 12, năm 786), là Hoàng hậu duy nhất của Đường Đức Tông Lý Quát và là thân mẫu của Đường Thuận Tông Lý Tụng
**Hiếu Ai Triết Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哀悊皇后, 20 tháng 11 năm 1610 - 25 tháng 4 năm 1644), thường gọi là **Ý An Hoàng hậu** (懿安皇后), là Hoàng hậu duy nhất dưới triều Minh
**Ất Phất hoàng hậu** (chữ Hán: 乙弗皇后) (510–540), thụy hiệu: **Văn hoàng hậu** (文皇后) là hoàng hậu thứ nhất của Tây Ngụy Văn Đế (西魏文帝) Nguyên Bảo Cự (元寶炬) trong lịch sử Trung Quốc. ##