✨Luận tạng
Luận tạng (chữ Hán: 論藏), hay Vi diệu pháp tạng, A-tì-đạt-ma tạng (pa., sa.: Abhidharma Piṭaka) là bộ tạng thứ ba trong kinh điển Pali cùng với Luật tạng và Kinh tạng, bộ kinh điển Phật giáo của Thượng tọa bộ.
Luận tạng là một tập hợp phân tích học thuật chi tiết và tóm tắt những lời dạy của Thích-ca Mâu ni trong Kinh tạng. Các bài kinh được sắp xếp lại thành một hệ thống sơ đồ gồm các nguyên tắc chung có thể được gọi là 'Tâm lý học Phật giáo'. Trong Luận tạng, các giáo lý và nguyên tắc chung của các bài kinh được tổ chức thành một khoa học mạch lạc của giáo lý Phật giáo.
Luận tạng là một trong vài ví dụ còn sót lại của văn học A-tì-đạt-ma, các văn bản phân tích và triết học được sáng tác bởi một số bộ phái Phật giáo sơ kỳ của Ấn Độ. Mỗi văn bản trong Luận tạng của bộ phái này luôn đề cập đến sự khác biệt về giáo lý với các trường phái Phật giáo sơ kỳ khác.
Nghiên cứu Luận tạng và Vi diệu pháp là một chuyên môn truyền thống được một số tăng sĩ Thượng tọa bộ theo đuổi chuyên sâu. Luận tạng cũng là một phần quan trọng trong nghi lễ Thượng tọa bộ thường được tụng đọc tại tang lễ và lễ hội.
Từ nguyên và tổng quan
Abhi có nghĩa là "cao hơn" và dhamma ở đây đề cập đến giáo pháp của Thích-ca Mâu-ni. Theo thuyết nhị đế, Thích-ca Mâu-ni đã điều chỉnh lời dạy của mình tùy theo trình độ học vấn, năng lực trí tuệ và mức độ phát triển tâm linh của những người mà Ngài tiếp xúc. Phần lớn những gì Thích-ca Mâu-ni dạy đều nhằm vào một hạng người mà Ngài gọi là puthujjana (phàm nhân). Về cơ bản, đây là những người bình thường tham gia vào các mục tiêu thế tục.
Theo học giả Phật giáo Narada Mahathera: "Pháp, được thể hiện trong Kinh tạng, là giáo lý thông thường (pi.: vohāra desanā), và Vi diệu pháp là giáo lý tối thượng (pi.: paramattha desanā)". Sau đó, Thích-ca Mâu-ni giảng lại nó cho Xá-lợi-phất, người đã truyền nó cho các đệ tử của mình. Truyền thống này được thể hiện rõ ràng trong Parivara (Tập yếu), một văn bản muộn từ Luật tạng, trong đó đề cập đến trong một câu kết ca ngợi Thích-ca Mâu-ni rằng sinh vật tốt nhất này, con sư tử, đã dạy ba tạng.
Tuy nhiên, giới học thuật phương Tây hiện đại thường xác định niên đại nguồn gốc của Luận tạng vào khoảng thế kỷ thứ ba trước Công nguyên, xấp xỉ 100 đến 200 năm sau khi Thích-ca Mâu-ni nhập diệt. Do đó, bảy tác phẩm Vi diệu pháp thường được các học giả khẳng định không phải là những lời của chính Thích-ca Mâu-ni, mà là của các đệ tử và học giả. Văn học Vi diệu pháp có thể bắt nguồn từ việc biên soạn và giải thích kinh điển, nhưng sau đó đã phát triển các học thuyết độc lập.
Những văn bản sớm nhất của Kinh điển Pali không đề cập đến các văn bản của Abhidhamma Piṭaka. Vi diệu pháp cũng không được đề cập đến trong các tường thuật của Đại hội kết tập đầu tiên, mà chỉ đề cập đến sự tồn tại của các kinh văn Giới luật và năm bộ Bộ kinh hoặc bốn bộ kinh A-hàm (sa.: āgama). Những đoạn kinh văn Vi Diệu Pháp thường được lồng vào các tạng trên.
Tuy nhiên, Rupert Gethin gợi ý rằng các yếu tố quan trọng của Vi diệu pháp có lẽ đã có từ thời Thích-ca Mâu-ni tại thế. AK Warder và Peter Harvey đều gợi ý những niên đại sớm nhất cho những matrika (mẫu đề) mà hầu hết các kinh văn A-tì-đạt-ma dựa trên đó. Những matrika này là những danh sách phân loại đã được xác định là có khả năng là tiền thân của văn học Vi diệu pháp đã phát triển đầy đủ.
- Dhammasaṅgaṇī ( hay )
- Vibhaṅga ()
- Dhātukathā (dhātukathā)
- Puggalapaññatti (-paññatti)
- Kathāvatthu (kathā-)
- Yamaka
- Paṭṭhāna (paṭṭhāna)
Luận tạng có rất ít điểm chung với các tác phẩm Vi diệu pháp được các bộ phái Phật giáo sơ kỳ khác công nhận.
Dhammasaṅganī
Dhammasaṅgani (Pháp tụ luận) là cẩm nang về đạo đức dành cho các nhà sư. Một cuộc khảo sát do Louis Finot thực hiện vào đầu thế kỷ 20 đã phát hiện ra rằng Luận tạng là bộ duy nhất trong ba bộ tạng được hầu hết các tự viện ở Lào sở hữu ở dạng hoàn chỉnh.
Loại thứ nhất, "Thích kinh luận" (釋經論), chú trọng giải thích Khế kinh, căn nghĩa từng câu, tương tự chú giải Tứ A-hàm Ưu-bà-đề-xá, Thiện kiến luật Tì-bà-sa, như:
- Đại trí độ luận (大智度論)
- Thập địa kinh luận (十地經論)
- Kim cương bát-nhã-ba-la-mật kinh luận (金剛般若波羅蜜經論)
- Diệu pháp liên hoa kinh Ưu-bà-đề-xá (妙法蓮華經優波提舍)
Loại thứ hai, "Tập nghĩa luận" (集義論) hay "Tông kinh luận" (宗經論), thiên về giải thích Pháp và các hình thức tương tự Phát trí, Thành thực, như:
- Trung luận (中論, Mūla-madhyamaka-kārikā)
- Bách luận(百論, Śataka)
- Du-già sư địa luận (瑜伽師地論, Yogācārabhūmi)
- Đại thừa A-tì-đạt-ma tập luận (大乘阿毘達磨集論, Abhidharma-samuccaya)
- Nhiếp Đại thừa luận (攝大乘論, Mahāyāna-saṃgraha)
- Duy thức tam thập luận (唯識三十論, Triṃśikā-vijñaptimātratā)
- Cứu cánh nhất thừa bảo tính luận (究竟一乘寶性論, Ratnagotra-vibhāga-Mahayanottara-tantra)
- Đại thừa khởi tín luận (大乘起信論, hồi dịch: Mahāyāna śraddhotpāda)
Ngoài ra, trong hệ thống kinh điển Phật giáo Tạng truyền cũng có lưu giữ một số luận thư Đại thừa thời Trung và Hậu kỳ, như: Hiện quan trang nghiêm luận (現觀莊嚴論), Biện pháp pháp tính luận (辨法法性論), Trung quán Trang nghiêm luận (中觀莊嚴論) của Tịch Hộ, Nhập trung luận (入中論) của Nguyệt Xứng, Nhập Bồ tát hành luận (入菩薩行論) của Tịch Thiên, Bồ-đề đạo đăng luận của A-đề-sa...
