**Nordhausen** là một huyện (Kreis) ở phía bắc của Thüringen, Đức. Các huyện giáp ranh (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ) là: Harz và Mansfeld-Südharz ở Saxony-Anhalt, huyện Kyffhäuserkreis, Eichsfeld in Thuringia và
nhỏ|Sông [[Zorge (Sông)|Zorge ở Nordhausen]] **Nordhausen** là thành phố nằm ở phía bắc của bang tự do Thüringen, nước Đức, bên bờ sông Zorge và phía nam dãy Harz. Nordhausen là thủ phủ của tỉnh
**Quedlinburg** là một huyện cũ (_Kreis_) ở phía tây của Saxony-Anhalt, Đức. Neighboring districts are (from west clockwise) Wernigerode, Halberstadt, Bördekreis, Aschersleben-Staßfurt, Mansfelder Land, Sangerhausen và huyện Nordhausen ở Thüringen. ## Lịch sử ở 1950,
**Sangerhausen** là một huyện cũ (_Kreis_) ở phía nam của Sachsen-Anhalt, Đức. Các huyện giáp ranh (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ) là: Quedlinburg, Mansfelder Land, Merseburg-Querfurt, và huyệns Kyffhäuserkreis và Nordhausen ở
**Goslar** là một huyện ở Niedersachsen, Đức. Các huyện giáp ranh (từ phía nam theo chiều kim đồng hồ) là: Osterode, Northeim, Hildesheim và Wolfenbüttel, thành phố Salzgitter, và các bang Sachsen-Anhalt (huyện Harz) và
nhỏ|phải|Vùng lịch sử Eichsfeld (cho đến năm 1945) **Eichsfeld** là một huyện ở Thüringen, Đức, và thuộc vùng lịch sử Eichsfeld. Các đơn vị giáp ranh (từ phía đông theo chiều kim đồng hồ) là:
**Osterode** (), tên đầy đủ là **Osterode am Harz**, là một huyện ở Niedersachsen, Đức. Các huyện giáp ranh (từ phía tây nam theo chiều kim đồng hồ) là: Göttingen, Northeim và Goslar, và bang
**Wernigerode** là một huyện cũ (_Kreis_) ở phía tây của Saxony-Anhalt, Đức. Các huyện giáp ranh (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ) là: Halberstadt, Quedlinburg, huyện Nordhausen ở Thüringen và huyện Goslar ở
**Heringen** (cũng viết: **Heringen/Helme** để phân biệt với Heringen ở Hessen) là một thị xã ở huyện huyện Nordhausen, trong bang Thüringen, Đức. Đô thị Heringen, Nordhausen có diện tích 20,96 km². Đô thị này
**Mühlhausen/Thüringen** (từ 1975 đến 1991 **Mühlhausen Thomas-Müntzer-Stadt**) là huyện lỵ của Unstrut-Hainich-Kreis và là thành phố lớn thứ chín ở Thüringen. Thị trấn ở phía tây bắc của bang Thüringen nằm bên sông Unstrut, một
**Walkenried** () là một đô thị của huyện Osterode, bang Niedersachsen, Đức. Đô thị này có diện tích 12,23 km². Đô thị này nằm ở phía nam Harz, cự ly khoảng 15 km về phía nam
**Vương quốc Westphalia** (tiếng Đức: _Königreich Westphalen_; tiếng Pháp: _Royaume de Ouestphalie_; tiếng Anh: _Kingdom of Westphalia_) là một quốc gia chư hầu của Đệ Nhất Đế chế Pháp, được Napoléon Bonaparte lập ra vào
**Otto I Đại đế** (23 tháng 11 năm 912 – 7 tháng 5 năm 973), thuộc dòng dõi Liudolfinger, con trai của Heinrich Người săn chim và Mathilde của Ringelheim, là Công tước Sachsen, vua
**Erfurt** là một tỉnh (_Bezirk_) của Cộng hòa Dân chủ Đức. Nơi đặt trụ sở và đô thị chính là Erfurt. ## Lịch sử Cùng với 13 tỉnh khác, tỉnh Erfurt được thành lập vào
**Rehungen** là một đô thị cũ ở huyện Nordhausen, trong bang Thüringen, Đức. Đô thị Rehungen có diện tích 8,66 km². Từ ngày 1 tháng 1 năm 2009, đô thị này thuộc Sollstedt.
**Uthleben** là một đô thị ở huyện Nordhausen, trong bang Thüringen, Đức. Đô thị Uthleben có diện tích 14,63 km².
**Hamma** là một đô thị ở huyện Nordhausen, trong bang Thüringen, Đức. Đô thị Hamma có diện tích 5,76 km².
**Windehausen** là một đô thị ở huyện Nordhausen, trong bang Thüringen, Đức. Đô thị Windehausen có diện tích 5,93 km².
**Auleben** là một đô thị ở huyện Nordhausen, trong bang Thüringen, Đức. Đô thị Auleben có diện tích 19,45 km².
**Adidas** (; cách điệu thành **adidas** từ năm 1949) là một tập đoàn đa quốc gia của Đức, được thành lập và có trụ sở tại Herzogenaurach, Bavaria, chuyên thiết kế và sản xuất giày
**Eduard Ernst Friedrich Hannibal Vogel von Fal(c)kenstein** (5 tháng 1 năm 1797 – 6 tháng 4 năm 1885) là một Thượng tướng Bộ binh của Phổ, đã từng tham gia cuộc Chiến tranh Schleswig lần