✨Tào Hoán

Tào Hoán

Tào Hoán (chữ Hán: 曹奐; 246–302) hay Tào Ngụy Nguyên Đế, là vị vua cuối cùng của nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Đầu năm 266 dương lịch, khi ông thoái vị, nhường ngôi lại cho Tư Mã Viêm, ông được phong làm Trần Lưu Vương (陳留王), sau khi mất, ông được an táng theo nghi thức của một hoàng đế, được truy hiệu là "Nguyên" (nghĩa là: thức thời, hợp lẽ).

Thiếu thời

Ông sinh vào năm 246, tên khai sinh vốn là Tào Hoàng (曹璜), là con trai của Yên Vương Tào Vũ (曹宇). Khi ông lên 12 tuổi, theo lệ, con của các vương tử sẽ được tập ấm phong làm công tước, bản thân ông được phong là Thường Đạo hương công (常道鄉公). Năm 260, khi hoàng đế Tào Mao (người kế nhiệm Phế Đế Tào Phương) bị Tư Mã Chiêu giết hại, Tào Hoàng được đưa lên ngôi vị hoàng đế, bèn đổi tên là Tào Hoán, chính là Nguyên Đế.

Ông vua "bù nhìn"

Trong thời gian ở ngôi, dĩ nhiên Nguyên Đế cũng chỉ là một ông vua bù nhìn. Năm 263, vua lập nàng họ Biện làm hoàng hậu.

Khi Nguyên Đế cai trị, nhà Tào Ngụy lúc đó phải đương đầu với những cuộc tấn công của nước Thục Hán do Khương Duy dẫn đầu. Khi đó, Tư Mã Chiêu sau khi đánh bại Khương Duy, bèn sai 2 tướng Chung Hội và Đặng Ngải đem 18 vạn quân tiến đánh Thục Hán. Kết quả là Thục Hán đại bại, bắt được Hậu Chủ Lưu Thiện. Nhưng sau đó, tướng Ngụy là Chung Hội lại liên kết với Khương Duy, bắt giam Đặng Ngải, định lập lại nước Thục hán, nhưng cuối cùng bị các tướng Ngụy giết chết. Từ đó, lãnh thổ rộng lớn của Thục Hán (gồm tỉnh Tứ Xuyên, Trùng Khánh, Vân Nam, miền nam Thiểm Tây và miền đông nam Cam Túc ngày nay) sáp nhập vào Tào Ngụy.

Từ sau trận chiến đó, họ Tư Mã ngày càng mạnh mẽ. Năm 264, Tư Mã Chiêu ép Nguyên Đế phong ông làm Tấn Vương. Sau đó, Nguyên Đế lại phải ban lễ cửu tích cho ông. Năm 265, khi Tư Mã Chiêu mất, con là Tư Mã Viêm lên thay. Dưới sức ép của Tư Mã Viêm, ngày Nhâm Tuất (13) tháng 12 năm Ất Dậu (tức 4 tháng 2 năm 266), Nguyên Đế phải sai sứ giả dâng hoàng đế tỉ, thiện vị cho Tấn. Sau 45 năm tồn tại, nước Tào Ngụy đến đó là diệt vong. Cũng từ đó, nhà Tấn thành lập, sau này đã chấm dứt cục diện Tam Quốc.

Còn Nguyên Đế, sau khi bị giáng làm Trần Lưu Vương, không rõ cuộc sống sau đó của ông ra sao. Ông mất vào năm 302, dưới thời Tấn Huệ Đế, hưởng thọ 56 tuổi.

Niên hiệu

Trong 5 năm ở ngôi ông chỉ có 2 niên hiệu: Cảnh Nguyên (景元 260 – 264) Hàm Hy (咸熙 264 - 265).

Gia quyến

Cha mẹ

  • Cha : Tào Vũ (? - 278) , con trai của Tào Tháo , mẹ là Hoàn Phu nhân.
  • Mẹ : Trương Phu nhân , con gái Trương Lỗ.

Thê thiếp

  • Biện Hoàng hậu , người quận Lang Da (琅邪郡) ( nay là thành phố Lâm Nghi , Sơn Đông ) , cháu gái Biện Thái hậu của Tào Tháo , có cô cô là Biện Hoàng hậu của Ngụy Thiếu Đế. Mùa thu năm Cảnh Nguyên thứ 4 (263) phong làm Hoàng hậu , sau khi Tào Hoán bị giáng Trần Lưu vương , trở thành Trấn Lưu vương phi.
👁️ 55 | ⌚2025-09-16 22:29:39.724

QC Shopee
**Tào Hoán** (chữ Hán: 曹奐; 246–302) hay **Tào Ngụy Nguyên Đế**, là vị vua cuối cùng của nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Đầu năm 266 dương lịch, khi ông
**Tào Hoán** (chữ Hán: 曹奐; 246–302) hay **Tào Ngụy Nguyên Đế**, là vị vua cuối cùng của nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Đầu năm 266 dương lịch, khi ông
**Tào Hoàn công** (chữ Hán: 曹桓公; trị vì: 756 TCN-702 TCN), tên thật là **Cơ Chung Sinh** (姬終生), là vị vua thứ 12 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tào Hoàn công** (chữ Hán: 曹桓公; trị vì: 756 TCN-702 TCN), tên thật là **Cơ Chung Sinh** (姬終生), là vị vua thứ 12 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tào Ngụy** (曹魏) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, kinh đô ở Lạc Dương. Tào Ngụy do Tào Tháo xây dựng tiền đề nhưng con trai Tào
**Tào Ngụy** (曹魏) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, kinh đô ở Lạc Dương. Tào Ngụy do Tào Tháo xây dựng tiền đề nhưng con trai Tào
**Tào Vũ** (chữ Hán: 曹宇, ? – 278), tên tự là **Bành Tổ**, người huyện Tiếu, nước (quận) Bái, là hoàng thân nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân
**Tào Vũ** (chữ Hán: 曹宇, ? – 278), tên tự là **Bành Tổ**, người huyện Tiếu, nước (quận) Bái, là hoàng thân nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân
**Tào Trang công** (chữ Hán: 曹莊公; trị vì: 701 TCN-671 TCN), tên thật là **Cơ Tịch Cô** (姬射姑), là vị vua thứ 13 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tào Trang công** (chữ Hán: 曹莊公; trị vì: 701 TCN-671 TCN), tên thật là **Cơ Tịch Cô** (姬射姑), là vị vua thứ 13 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tào Mao** (chữ Hán: 曹髦, bính âm: Cao Mao; 15/11/241- 2/6/260) hay **Ngụy Thiếu Đế,** tự **Ngạn Sĩ** (彥士), hay còn được biết đến với tước hiệu **Cao Quý Hương công** (高貴鄉公) là vị hoàng
**Tào Mao** (chữ Hán: 曹髦, bính âm: Cao Mao; 15/11/241- 2/6/260) hay **Ngụy Thiếu Đế,** tự **Ngạn Sĩ** (彥士), hay còn được biết đến với tước hiệu **Cao Quý Hương công** (高貴鄉公) là vị hoàng
**Tào Lễ** (; 208 – 229), không rõ tên tự, là Hoàng tử nước Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Tào Lễ là người huyện Tiêu, nước Bái
**Tào Mục công** (chữ Hán: 曹穆公; trị vì: 759 TCN-757 TCN), tên thật là **Cơ Vũ** (姬武), là vị vua thứ 11 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Mục công** (chữ Hán: 曹穆公; trị vì: 759 TCN-757 TCN), tên thật là **Cơ Vũ** (姬武), là vị vua thứ 11 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Phi** (chữ Hán: 曹丕; 187 - 29 tháng 6, năm 226), biểu tự **Tử Hoàn** (子桓), là vị Hoàng đế khai quốc của Tào Ngụy, một trong 3 nước thời kì Tam Quốc trong
**Tào Phi** (chữ Hán: 曹丕; 187 - 29 tháng 6, năm 226), biểu tự **Tử Hoàn** (子桓), là vị Hoàng đế khai quốc của Tào Ngụy, một trong 3 nước thời kì Tam Quốc trong
**Tào Chiêu công** (chữ Hán: 曹昭公; trị vì: 661 TCN-653 TCN), tên thật là **Cơ Ban** (姬班), là vị vua thứ 15 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Chiêu công** (chữ Hán: 曹昭公; trị vì: 661 TCN-653 TCN), tên thật là **Cơ Ban** (姬班), là vị vua thứ 15 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Cung công** (chữ Hán: 曹共公; trị vì: 652 TCN-618 TCN), tên thật là **Cơ Tương** (姬襄), là vị vua thứ 16 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Cung công** (chữ Hán: 曹共公; trị vì: 652 TCN-618 TCN), tên thật là **Cơ Tương** (姬襄), là vị vua thứ 16 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tao Đàn nhị thập bát tú** (騷壇二十八秀) hoặc **Hội thơ** **Tao Đàn** là tên gọi của hậu thế cho hội xướng họa thi ca mà Hoàng đế Lê Thánh Tông sáng lập vào năm 1495
**Tào Sảng** (chữ Hán: 曹爽, ? - 9 tháng 2, 249), biểu tự **Chiêu Bá** (昭伯), là một nhà quân sự và nhà chính trị quan trọng của triều đại Tào Ngụy trong thời kỳ
**Tào Sảng** (chữ Hán: 曹爽, ? - 9 tháng 2, 249), biểu tự **Chiêu Bá** (昭伯), là một nhà quân sự và nhà chính trị quan trọng của triều đại Tào Ngụy trong thời kỳ
nhỏ|Màu sắc của giấm táo **Giấm táo** (tiếng Anh: ****) được tinh chế từ táo tươi, là một phương pháp giảm cân được lưu truyền từ xưa trong dân gian tại các nước Tây Âu.
nhỏ|Màu sắc của giấm táo **Giấm táo** (tiếng Anh: ****) được tinh chế từ táo tươi, là một phương pháp giảm cân được lưu truyền từ xưa trong dân gian tại các nước Tây Âu.
**Tào Thuần** (chữ Hán: 曹纯, bính âm: Cao Chun; ?-210) là một viên tướng lĩnh chỉ huy lực lượng kỵ binh dưới trướng của lãnh chúa Tào Tháo trong thời đại nhà Hán thời kỳ
**Tào Thuần** (chữ Hán: 曹纯, bính âm: Cao Chun; ?-210) là một viên tướng lĩnh chỉ huy lực lượng kỵ binh dưới trướng của lãnh chúa Tào Tháo trong thời đại nhà Hán thời kỳ
nhỏ|Nước táo đục tự nhiên từ Boskoop **Nước táo** là một loại đồ uống hình thành do ép trái táo tây. Từ 1,5 kg táo tây có thể vắt được một lít nước táo. Bên Đức
tự là **Thương Thư**, là người con trai của thừa tướng Tào Tháo thời nhà Hán, ông là con của Tào Tháo với người vợ thứ tư là Hoàn phu nhân, Tào Xung chết khi
tự là **Thương Thư**, là người con trai của thừa tướng Tào Tháo thời nhà Hán, ông là con của Tào Tháo với người vợ thứ tư là Hoàn phu nhân, Tào Xung chết khi
nhỏ|Biểu tượng (logo) của Thiền phái Tào Khê, ba chấm tròn tượng trưng cho [[Tam Bảo.]] **Tào Khê tông** (zh. 曹溪宗 c_aóxī zōng_, ko. _chogye chong_, ja. _sōkei-shū_, en. _Jogye Order_), tên chính thức là
nhỏ|Biểu tượng (logo) của Thiền phái Tào Khê, ba chấm tròn tượng trưng cho [[Tam Bảo.]] **Tào Khê tông** (zh. 曹溪宗 c_aóxī zōng_, ko. _chogye chong_, ja. _sōkei-shū_, en. _Jogye Order_), tên chính thức là
Bộ Dầu Gội Seaweed Tảo Biển 900ml1. Thành phần:- Tinh chất tảo biển đại dương- Khoáng chất tổng hợp- Protid và lipid- Vitamin tổng hợp2. Công dụng:- Tái tạo tế bào da, không kích ứng
Bộ Dầu Gội Seaweed Tảo Biển 900ml1. Thành phần:- Tinh chất tảo biển đại dương- Khoáng chất tổng hợp- Protid và lipid- Vitamin tổng hợp2. Công dụng:- Tái tạo tế bào da, không kích ứng
**Tào Nhân** (chữ Hán: 曹仁; 168-223), biểu tự **Tử Hiếu** (子孝), là công thần khai quốc nước Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Tào Nhân người huyện Tiếu,
**Tào Thực** (chữ Hán: 曹植, 192 - 27 tháng 12, 232), tự **Tử Kiến** (子建), còn được gọi là **Đông A vương** (東阿王), là một hoàng thân của Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch
**Tào Thực** (chữ Hán: 曹植, 192 - 27 tháng 12, 232), tự **Tử Kiến** (子建), còn được gọi là **Đông A vương** (東阿王), là một hoàng thân của Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch
**Tảo** là một nhóm nguyên sinh vật lớn và đa dạng, bao gồm các sinh vật thông thường là tự dưỡng, gồm một hay nhiều tế bào có cấu tạo đơn giản, có màu khác
**Tảo** là một nhóm nguyên sinh vật lớn và đa dạng, bao gồm các sinh vật thông thường là tự dưỡng, gồm một hay nhiều tế bào có cấu tạo đơn giản, có màu khác
**Tào Chân** (chữ Hán:曹真; ? -231), biểu tự **Tử Đan** (子丹), là một vị tướng của triều đình Tào Ngụy trong thời Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc. Ông có công rất lớn trong
**Tào Chân** (chữ Hán:曹真; ? -231), biểu tự **Tử Đan** (子丹), là một vị tướng của triều đình Tào Ngụy trong thời Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc. Ông có công rất lớn trong
**Tào Chương** (chữ Hán: 曹彰; ?-223); tự là **Tử Văn** (子文), là hoàng thân và là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế **Tào Chương**, là con
**Tào Chương** (chữ Hán: 曹彰; ?-223); tự là **Tử Văn** (子文), là hoàng thân và là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế **Tào Chương**, là con
**Táo Phú Sĩ** hay **Táo Fuji** là một giống táo đường (táo đỏ) lai được phát hiện và nhân rộng bởi các chuyên gia cây trồng tại Trạm nghiên cứu Tohoku (農林省園芸試験場東北支場: Nông lâm tỉnh,