✨Tống Chiêu công

Tống Chiêu công

Tống Chiêu công (chữ Hán:宋昭公) có thể chỉ:

Danh sách

  • Tống Chiêu công, tên là Xử Cữu (杵臼), trị vì 619 TCN-611 TCN
  • Tống Chiêu công, tên là Đắc (得), trị vì 469 TCN-404 TCN
👁️ 57 | ⌚2025-09-16 22:34:29.287

QC Shopee
**Tống Chiêu công** (chữ Hán: 宋昭公; trị vì: 469 TCN-404 TCN hoặc 468 TCN-422 TCN), tên thật là **Tử Đặc** (子特), là vị vua thứ 29 hay 30 của nước Tống - chư hầu nhà
**Tống Chiêu công** (chữ Hán: 宋昭公; trị vì: 619 TCN-611 TCN)), tên thật là **Tử Xữ Cữu** (子杵臼), là vị vua thứ 23 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tống Chiêu công** (_chữ Hán_:宋昭公) có thể chỉ: ## Danh sách * Tống Chiêu công, tên là Xử Cữu (杵臼), trị vì 619 TCN-611 TCN * Tống Chiêu công, tên là Đắc (得), trị vì
**Tống Cảnh công** (chữ Hán: 宋景公, ?-469 TCN, trị vì 516 TCN-453 TCN hay 516 TCN-469 TCN), tên thật là **Tử Đầu Mạn** (子頭曼), là vị vua thứ 28 của nước Tống - chư hầu
**Tống Văn công** (chữ Hán: 宋文公, ?-589 TCN, trị vì 611 TCN-589 TCN), tên thật là **Tử Bão Cách** (子鮑革) hay **Tử Bão** (子鮑), là vị vua thứ 24 của nước Tống - chư hầu
**Tống Huệ công** (chữ Hán: 宋惠公; trị vì: 830 TCN-800 TCN), tên thật là **Tử Gián** (子覵), là vị vua thứ chín của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng** (**TCCNQP**), cũng được biết đến dưới tên thương mại tiếng Anh là **Vietnam Defence Industry** (**VDI**; ), là cơ quan trực thuộc Bộ Quốc phòng Việt Nam thành lập
**Tống Tương công** (chữ Hán: 宋襄公, ? - 637 TCN), tên thật là **Tử Tư Phủ** (子茲甫), là vị quân chủ thứ 20 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tống Chiếu Túc** (; sinh tháng 3 năm 1941) là chính khách nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông là Phó Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân tỉnh Hà Nam, Phó Bí thư Tỉnh
Lá cờ của tổng thống Cộng hòa Séc **Tổng thống Cộng hòa Séc thăm Việt Nam** là các chuyến thăm của các Tổng thống Cộng hòa Séc đến Việt Nam vào những thời điểm khác
**Tống Hoàn công** (chữ Hán: 宋桓公, trị vì 681 TCN-651 TCN), tên thật là **Tử Ngự Thuyết** (子御說), là vị vua thứ 19 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Chiêu Công** (chữ Hán: 昭公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Chu La Chiêu công * Đông Chu Lỗ Chiêu công * Đông Chu Trịnh Chiêu công
**Tống Trang công** (chữ Hán: 宋莊公;744 TCN-692 TCN, trị vì: 710 TCN-692 TCN), tên thật là **Tử Phùng** (子馮), là vị vua thứ 16 của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tống Điệu công** (chữ Hán: 宋悼公; trị vì: 403 TCN-385 TCN hay 406 TCN-399 TCN, tên thật là **Tử Cấu Do** (子購由), là vị vua thứ 30 hay 31 của nước Tống - chư hầu
**Tống Mục công** (chữ Hán: 宋穆公; trị vì: 728 TCN-720 TCN), tên thật là **Tử Hòa** (子和), là vị vua thứ 14 của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Chiêu công** (chữ Hán: 鄭昭公; trị vì: 701 TCN và 697 TCN–695 TCN), tên thật là **Cơ Hốt** (姬忽), là vị vua thứ tư của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tào Chiêu công** (chữ Hán: 曹昭公; trị vì: 661 TCN-653 TCN), tên thật là **Cơ Ban** (姬班), là vị vua thứ 15 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tề Chiêu công** (chữ Hán: 齊昭公; cai trị: 632 TCN – 613 TCN), tên thật là **Khương Phan** (姜潘), là vị vua thứ 19 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Công suất điện xoay chiều** là phần năng lượng được chuyển qua mạch điện xoay chiều trong một đơn vị thời gian. ## Giới thiệu Công suất được định nghĩa như là phần năng lượng
Công tắc ba 2 chiều AKKO STAR 04034D Giới thiệu tổng quan:  Công tắc ba 2 chiều AKKO STAR 04034D  là một công tắc điện chất lượng cao với khả năng hoạt động ổn định và bền
Công tắc ba 2 chiều AKKO STAR 04060D Giới thiệu tổng quan:  Công tắc ba 2 chiều AKKO STAR 04060D  là một công tắc điện chất lượng cao với khả năng hoạt động ổn định và bền
Công tắc bốn 1 chiều AKKO STAR 04062 Giới thiệu tổng quan:  Công tắc bốn 1 chiều AKKO STAR 04062 là một công tắc điện chất lượng cao với khả năng hoạt động ổn định
Công tắc bốn 1 chiều AKKO STAR 04036 Giới thiệu tổng quan:  Công tắc bốn 1 chiều AKKO STAR 04036 là một công tắc điện chất lượng cao với khả năng hoạt động ổn định
Công tắc bốn 1 chiều AKKO STAR 04063 Giới thiệu tổng quan:  Công tắc bốn 1 chiều AKKO STAR 04063 là một công tắc điện chất lượng cao với khả năng hoạt động ổn định và bền
Công tắc ba 2 chiều AKKO STAR 04061D Giới thiệu tổng quan:  Công tắc ba 2 chiều AKKO STAR 04061D  là một công tắc điện chất lượng cao với khả năng hoạt động ổn định và bền
Công tắc ba 1 chiều AKKO STAR 04060 Giới thiệu tổng quan:  Công tắc ba 1 chiều AKKO STAR 04034 là một công tắc điện chất lượng cao với khả năng hoạt động ổn định
Công tắc ba 1 chiều AKKO STAR 04034 Giới thiệu tổng quan:  Công tắc ba 1 chiều AKKO STAR 04034 là một công tắc điện chất lượng cao với khả năng hoạt động ổn định
Công tắc bốn 2 chiều AKKO STAR 04063D Giới thiệu tổng quan Công tắc bốn 2 chiều AKKO STAR 04063D là một sản phẩm công nghệ cao được thiết kế để đáp ứng nhu cầu
Công tắc bốn 2 chiều AKKO STAR 04036D Giới thiệu tổng quan Công tắc bốn 2 chiều AKKO STAR 04036D là một sản phẩm công nghệ cao được thiết kế để đáp ứng nhu cầu
Công tắc bốn 2 chiều AKKO STAR 04062D Giới thiệu tổng quan Công tắc bốn 2 chiều AKKO STAR 04062D là một sản phẩm công nghệ cao được thiết kế để đáp ứng nhu cầu
**Lỗ Chiêu công** (chữ Hán: 魯昭公, ở ngôi: 542 TCN-510 TCN), tên thật là **Cơ Trù** (姬裯). ## Quan hệ với chư hầu Ba họ con cháu Lỗ Hoàn công là Thúc, Mạnh và Quý
**Tống** (Phồn thể: 宋國; giản thể: 宋国) là một quốc gia chư hầu của nhà Chu thời Xuân Thu và Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc, lãnh thổ quốc gia này bao gồm phần
Máy Khoan 10 Ly Hikari Master PC03-10B - Máy Sử Dụng Được Nhiều Chức Năng, Thiết Kế Nhỏ Gọn Phù Hợp Với Những Không Gian Chật Hẹp, Khoan Bắt Vít Được Trang Bị Xoay Đảo
**Cuộc Tổng tấn công Mùa xuân 1918**, còn gọi là **Các cuộc Tổng tấn công Ludendorff**, **Trận chiến của Hoàng đế** (_Kaiserschlacht_) hay **Chiến dịch Ludendorff** là tên chiến dịch Tổng tấn công lớn của
**Tống công Khải** (chữ Hán: 宋公启; trị vì: 469 TCN), **Tử** tính (子) **Tống** thị (宋), tên **Khải** (启), là một vị vua của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tống Tử Ngữ** (chữ Hán: 宋君禦, trị vì 620 TCN), tên thật là **Tử Ngữ** (君禦), là vị vua thứ 22 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Tử
**Lý Chiêu Hoàng** (chữ Hán: 李昭皇; 1218 - 1278), **Chiêu Hoàng Đế** (昭皇帝) hay **Chiêu Thánh Hoàng hậu** (昭聖皇后) là Nữ Hoàng của Đại Việt, cũng là Hoàng Đế cuối cùng của triều đại nhà
**Tống Thái Tông** (chữ Hán: 宋太宗, 20 tháng 11 năm 939 - 8 tháng 5 năm 997), tên húy **Triệu Quýnh** (趙炅), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Tống trong lịch
**Nam Chiếu quốc** (chữ Hán: 南詔國), cũng gọi **Đại Lễ** (大禮), người Thổ Phồn gọi **ljang yul** (tiếng Tạng: ), là một vương quốc của người Bạch, người Miêu và người Di (người Lô Lô),
**Tống Nhân Tông** (chữ Hán: 宋仁宗, 12 tháng 5, 1010 - 30 tháng 4, 1063), tên húy **Triệu Trinh** (趙禎), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Trương Chiêu** (chữ Hán: 张昭, 894 – 972), tự **Tiềm Phu**, người huyện Phạm, Bộc Châu . Ông là sử quan đã hoạt động gần trọn đời Ngũ Đại cho đến đầu đời Tống, phục
**Tống Thần Tông** (chữ Hán: 宋神宗, 25 tháng 5, 1048 - 1 tháng 4, 1085), húy **Triệu Húc** (趙頊), là vị Hoàng đế thứ sáu của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc, ông
Mặt tiền tòa nhà hành chính của [[Viện Đại học Sài Gòn, cơ sở giáo dục đại học lớn nhất tại Việt Nam Cộng hòa, hình chụp năm 1961.]] **Nền giáo dục Việt Nam Cộng
**Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII**, tên chính thức là **Đại hội đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII** là Đại hội đại biểu toàn quốc
**Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XII**, được gọi chính thức là **Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII** là đại hội lần thứ 12 của Đảng Cộng sản Việt