**Tông Người** (danh pháp khoa học: **Hominini**) là một tông trong Phân họ Người (_Homininae_) chỉ bao gồm các loài người (chi _Homo_), tinh tinh (chi _Pan_) cùng các tổ tiên đã tuyệt chủng của
**Phân tông Người** (danh pháp khoa học: **Hominina**) là một phân tông trong tông Người bao gồm chi Người và một số chi đã tuyệt chủng. ## Phân loại ;Tông Người *Phân tông Panina: có
**Lưu Khiêm** (chữ Hán: 刘谦, ? – ?), tự Hán Tông, người phủ Khai Phong , tướng lãnh nhà Bắc Tống. ## Sự nghiệp Thời trẻ Khiêm được bổ làm Vệ sĩ, qua vài lần
**Lưu Khiêm** (chữ Hán: 劉謙, 950 – 1009), người huyện Đường Ấp, phủ Bác Châu, lộ Hà Bắc , tướng lãnh nhà Bắc Tống. ## Thân thế Ông cụ là Lưu Trực, nhờ thuần hậu
**Phan Mỹ** (chữ Hán: 潘美, 925 – 991), tên tự là **Trọng Tuân**, người phủ Đại Danh , là tướng lĩnh đầu đời Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông là nguyên mẫu của
**Người**, **con người**, **loài người** hay **nhân loại** (danh pháp khoa học: **_Homo sapiens_** hay **_Homo sapiens sapiens_**, nghĩa đen: **người tinh khôn**) là loài linh trưởng đông đảo và lan rộng nhất. Người có
thumb|Mẫu vật [[Skhul V có niên đại 100-80 ngàn năm trước, được phát hiện ở Israel]] Thuật ngữ **người hiện đại sơ khai** (; viết tắt là **EMH**), **người hiện đại về mặt giải phẫu**
thumb|Mô hình tiến hóa của [[Hominini và Gorillini trong 10 Ma đã qua. Quá trình lai trong Hominini được cho là diễn ra trong khoảng 8 đến 6 Ma.]] **Tổ tiên chung cuối cùng của
**Lê Thái Tông** (chữ Hán: 黎太宗 22 tháng 12 năm 1423 – 7 tháng 9 năm 1442), tên húy **Lê Nguyên Long** (黎元龍), là vị hoàng đế thứ hai của hoàng triều Lê nước Đại
**Trần Minh Tông** (chữ Hán: 陳明宗 4 tháng 10 năm 1300 – 10 tháng 3 năm 1357) tên thật là **Trần Mạnh** (陳奣), là vị hoàng đế thứ năm của Hoàng triều Trần nước Đại
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
nhỏ|300x300px|Bản đồ miêu tả chiến tranh Kim–Tống **Chiến tranh Kim – Tống** là một loạt các cuộc xung đột giữa nhà Kim (1115–1234) của người Nữ Chân và nhà Tống (960–1279) của người Hán. Năm
**Trương Tuấn** (chữ Hán: 張浚, 1097 – 1164), tên tự là **Đức Viễn**, hiệu là **Tử Nham cư sĩ**, người Miên Trúc, Hán Châu , là Ngụy Trung Hiến công, tể tướng nhà Nam Tống,
**Tống Giang** (chữ Hán: 宋江), tự Công Minh (公明) , là một nhân vật có thật sống vào thế kỷ 12 dưới triều Tống ở Trung Quốc. Tuy nhiên, cuộc đời thật của ông chỉ
**Tống Triết Tông** (chữ Hán: 宋哲宗, 4 tháng 1, 1077 - 23 tháng 2, 1100), húy **Triệu Hú** (趙煦), là vị Hoàng đế thứ bảy của vương triều Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Đường Tuyên Tông** (chữ Hán: 唐宣宗, 27 tháng 7, năm 810 - 7 tháng 9, năm 859), tên thật **Lý Thầm** (李忱) là vị Hoàng đế thứ 17 hay 19 của triều đại nhà Đường
**Triều Tiên Đoan Tông** (1441–1457), là vị Quốc vương thứ sáu của nhà Triều Tiên, trị vì từ năm 1452 đến năm 1455. ## Cuộc đời ### Thân thế Vào ngày 9 tháng 8 năm
**Trần Đông** (chữ Hán: 陈东, 1086 – 1127), tự Thiếu Dương, người Đan Dương, Trấn Giang , nhân vật yêu nước cuối đời Bắc Tống. Ông là người lãnh đạo phong trào vận động của
**Phạm Trấn** (chữ Hán: 范镇, 1007 – 1088), tự **Cảnh Nhân**, người huyện Hoa Dương, phủ Thành Đô , quan viên, nhà sử học đời Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Về chánh trị,
thumb|alt=A painting of a man with a black goatee looking to the left of the viewer while wearing a red shirt and a black hat, all in front of a grey background|[[Tống Khâm Tông đã
**Trương Chiêu** (chữ Hán: 张昭, 894 – 972), tự **Tiềm Phu**, người huyện Phạm, Bộc Châu . Ông là sử quan đã hoạt động gần trọn đời Ngũ Đại cho đến đầu đời Tống, phục
**Họ Người** (**Hominidae**) hay còn được biết đến là **vượn lớn** (**great ape**), là một họ linh trưởng.**** Họ này bao gồm 8 loài trong 4 chi: chi _Pongo_ (đười ươi Borneo, đười ươi Sumatra
**Phan Ngọc Tòng** hay **Phan Tòng**, **Phan Công Tòng** (1818? -1868), là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa kháng Pháp năm 1868 tại Ba Tri, Bến Tre, Việt Nam. ## Cuộc đời **Phan Ngọc Tòng**, chưa
**Vương Thái phi** (chữ Hán: 王太妃; ?- 23 tháng 6 năm 947), thường được gọi bằng tước hiệu lúc còn là phi tần là **Vương Thục phi** (王淑妃), là một phi tần của Hậu Đường
**Trần Vĩ** (chữ Hán: 陈韡, 1179 – 1261), tên tự là **Tử Hoa**, người Hầu Quan, Phúc Châu , quan viên nhà Nam Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông xuất thân tiến sĩ, từng
**Lê Dụ Tông** (chữ Hán: 黎裕宗 1679 – 27 tháng 2 năm 1731) là vị Hoàng đế thứ 11 của Nhà Lê Trung hưng và thứ 22 của triều Hậu Lê trong lịch sử Việt
**Hứa Quân** (chữ Hán: 許均, ? – 1007), người phủ Khai Phong , tướng lĩnh đầu đời Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Tống Thái Tổ Cha Hứa Quân là Hứa Mạc,
**Trần Hàm** (chữ Hán: 陈咸, ? – ?), tên tự là **Phùng Nho**, người huyện Thiệp , quan viên nhà Nam Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công ổn định tình hình tài
**Lưu Miễn** (chữ Hán: 刘勔; 刘勉 , 418 – 474), hay **Lưu Mẫn**, tự Bá Du, người Bành Thành , tướng lãnh nhà Lưu Tống. ## Thân thế Miễn là hậu duệ của học giả
**Phân họ Người** (danh pháp khoa học: **Homininae**) là một phân họ của họ Người (Hominidae), bao gồm _Homo sapiens_ (người) và một số họ hàng gần đã tuyệt chủng, cũng như gôrila và tinh
**Lưu Tống Thuận Đế** (chữ Hán: 劉宋順帝; 467–479), tên húy là **Lưu Chuẩn** (), tên tự **Trọng Mưu** (仲謀), biệt danh **Trí Quan** (智觀), là một hoàng đế của triều Lưu Tống trong lịch sử
**Diệu Tổng Vô Trước** (chữ Hán: 妙總 無著, _Miàozǒng wúzhuó_; ?-1163) là một nữ Thiền sư Trung Quốc nổi tiếng thời nhà Tống. Sư là môn đệ ngộ đạo của Thiền sư Đại Huệ Tông
**Trần Việt** (chữ Hán: 陈越, 973 – 1012), tự Tổn Chi, người huyện Úy Thị, phủ Khai Phong , quan viên, nhà thơ phái Tây Côn thể đời Bắc Tống. ## Cuộc đời Ông nội
**Trần Dịch** (chữ Hán: 陈绎, ? – ?), tự **Hòa Thúc**, người Khai Phong , quan viên nhà Bắc Tống. ## Thời Tống Anh Tông Dịch đỗ tiến sĩ, được làm Quán các hiệu khám,
**Trần Hòa** (chữ Hán: 陈禾, ? – ?), tên tự là **Tú Thực**, người huyện Ngân, phủ Minh Châu , là quan viên cuối đời Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Gia nhập
**Lê Thuần Tông** (chữ Hán: 黎純宗 16 tháng 3 năm 1699 – 5 tháng 6 năm 1735) là vị Hoàng đế thứ 13 của triều Lê Trung hưng nước Đại Việt, đồng thời là Hoàng
**Vương Hoằng** (chữ Hán: 王弘, 379 - 432), tên tự là **Hưu Nguyên**, người Lâm Nghi, Lang Tà , tể tướng, nhà thư pháp nổi tiếng đời Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Chân Dung Tông Diễn** (chữ Hán: 真融宗演, 1638–1709 hoặc 1640–1711), còn có hiệu là **Đại Tuệ Quốc sư**, là Thiền sư Việt Nam đời Lê trung hưng. Ông thuộc đời pháp thứ 32 tông Tào
**Lý Tuấn** (chữ Hán: 李浚, 964 – 1012), tự **Đức Uyên,** người Tín Đô, Ký Châu , quan viên nhà Bắc Tống. ## Cuộc đời Cha là Lý Siêu, vốn làm lính canh, thường đi
**Trang Hạ** (chữ Hán: 庄夏, ? – 1217), tự **Tử Lễ**, người phủ Tuyền Châu, lộ Phúc Kiến , quan viên nhà Nam Tống. ## Cuộc đời Năm Thuần Hi thứ 8 (1181) thời Tống
**Mai Chí** (chữ Hán: 梅挚, ? – ?), tự **Công Nghi**, người huyện Tân Phồn, phủ Thành Đô , quan viên nhà Bắc Tống. ## Sự nghiệp Chí xuất thân tiến sĩ, ban đầu được
**Viên Chiếu Tông Bản** (圓照宗本; ?-1099) là thiền sư Trung Quốc, thuộc tông Vân Môn, môn đệ đắc pháp của thiền sư Thiên Y Nghĩa Hoài. Nối pháp của ông có bốn vị danh tiếng
**Trần Dần** (chữ Hán: 陈寅, ? – 1227), không rõ tên tự, người huyện Thiệp , quan viên nhà Nam Tống. ## Cuộc đời Cha là Bảo Mô các đãi chế Trần Hàm. Dần hai
Hòa thượng Thích Thanh Từ là cao tăng của Phật giáo Việt Nam thời hiện đại, nhà hoằng pháp lớn, dịch giả và tác gia nổi tiếng về Phật học, người có công dịch giải
thumb|Hộp sọ [[Cro-Magnon 1 của một cá nhân già lão]] **Người hiện đại Châu Âu sơ khai** (; viết tắt là **EEMH**), hay **người Cro-Magnon** (phiên âm tiếng Việt: **Crômanhôn** hay **Crô-manhông**), là các quần